[NOR 3.Divisjon-] Traff |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 3 | 14 | 66.7% |
[NOR 3.Divisjon-] IL Hodd B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 13 | 1 | 0.0% |
Traff |
Chủ - Khách |
---|
IL Hodd BTraff |
TraffIL Hodd B |
TraffIL Hodd B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 05-05-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | T | ||||||||
INT CF | 27-03-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 20-10-18 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Traff |
Chủ - Khách |
---|
Funnefoss/VormsundTraff |
TraffGjelleraasen IL |
SkedsmoTraff |
TraffLokomotiv Oslo |
ReadyTraff |
TraffKristiansund B |
SpjelkavikTraff |
TraffSkedsmo |
Molde BTraff |
TraffSkjetten Fotball |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 17-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
NOR D4 | 11-08-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 7 - 6 | T | ||||||||
NOR D4 | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | T | ||||||||
NOR D4 | 26-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.40 | 4.40 | 4.80 | T | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | X |
NOR D4 | 20-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | H | ||||||||
NOR D4 | 21-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 15-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | 3.15 | 3.80 | 1.76 | T | 0.94 | -0.5 | 0.76 | T | X |
NOR D4 | 09-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.06 | 7.60 | 12.50 | T | 0.85 | 2.5 | 0.85 | T | T |
NOR D4 | 03-06-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 26-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.52 | 4.15 | 4.00 | T | 0.90 | 1 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 25%
IL Hodd B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 19-08-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 3 - 3 | 1.28 | 5.20 | 5.60 | 0.94 | 1.75 | 0.76 | T | ||
NOR D4 | 11-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 03-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 9 | |||||||||
NOR D4 | 20-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 0 | |||||||||
NOR D4 | 22-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 15-06-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
NOR D4 | 08-06-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 11 - 6 | 1.78 | 4.10 | 2.92 | 0.78 | 0.5 | 0.92 | T | ||
NOR D4 | 02-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 27-05-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Traff |
Traff |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 6 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 6 | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 3 | 5 | 6 |
Chủ | 1 | 1 | 5 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 5 | 4 |
Khách | 2 | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 |
Chủ | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|