So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
0.80
-2.75
1.00
0.95
4.25
0.85
15.00
9.50
1.13
Live
0.80
-2.75
1.00
0.95
4
0.85
15.00
9.50
1.13
Run
0.27
-0.25
2.55
4.25
1.5
0.16
351.00
15.00
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Airbus UK Broughton
ChủHòaKhách
The New Saints
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Airbus UK BroughtonSo Sánh Sức MạnhThe New Saints
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 5%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 1T 0H 9B
    9T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[WAL Challenge League Cup-] Airbus UK Broughton
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
660018418100.0%
[WAL Challenge League Cup-] The New Saints
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201011466.7%

Thành tích đối đầu

Airbus UK Broughton            
Chủ - Khách
Airbus UK BroughtonThe New Saints
The New SaintsAirbus UK Broughton
Airbus UK BroughtonThe New Saints
The New SaintsAirbus UK Broughton
Airbus UK BroughtonThe New Saints
The New SaintsAirbus UK Broughton
Airbus UK BroughtonThe New Saints
The New SaintsAirbus UK Broughton
Airbus UK BroughtonThe New Saints
The New SaintsAirbus UK Broughton
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Welsh PR31-12-220 - 8
(0 - 6)
2 - 7B
Welsh PR26-12-227 - 0
(3 - 0)
8 - 3B
Welsh PR30-11-190 - 12
(0 - 5)
3 - 710.006.401.16B0.93-20.83BT
Welsh PR12-10-196 - 2
(4 - 0)
7 - 21.098.0013.50B0.932.50.89BT
WALC26-01-192 - 5
(1 - 2)
2 - 12B
Welsh PR25-11-164 - 0
(4 - 0)
9 - 11.118.2013.00B0.752.251.07BT
Welsh PR04-09-161 - 4
(1 - 0)
4 - 67.205.201.35B0.85-1.50.97BT
WALC02-05-162 - 0
(1 - 0)
6 - 41.544.154.40B0.9710.85BX
Welsh PR16-04-163 - 2
(2 - 1)
- 5.604.251.42T0.80-1.251.02BT
Welsh PR27-02-165 - 0
(2 - 0)
4 - 101.275.007.60B0.881.50.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 86%

Thành tích gần đây

Airbus UK Broughton            
Chủ - Khách
Buckley TownAirbus UK Broughton
GresfordAirbus UK Broughton
Airbus UK BroughtonFlint Mountain
Airbus UK BroughtonLlay Miners Welfare
GuilsfieldAirbus UK Broughton
Airbus UK BroughtonLlandudno
GresfordAirbus UK Broughton
Airbus UK BroughtonDenbigh Town
Airbus UK BroughtonMold Alexandra
Airbus UK Broughton1874 Northwich
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAL FAWC07-09-242 - 3
(0 - 1)
14 - 8T
WAL FAWC26-08-240 - 3
(0 - 2)
0 - 1311.506.801.13T0.85-2.250.97TX
WAL FAWC23-08-244 - 1
(3 - 1)
4 - 3T
WAL FAWC17-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 3T
WAL FAWC10-08-241 - 2
(0 - 0)
3 - 8T
WAL FAWC06-08-245 - 0
(3 - 0)
4 - 31.087.6011.00T0.802.50.90TT
WAL CLC03-08-241 - 4
(0 - 1)
3 - 4T
WAL FAWC26-07-247 - 0
(4 - 0)
5 - 1T
WAL CLC21-07-243 - 2
(1 - 1)
4 - 61.304.805.60T0.891.50.81TT
INT CF29-06-241 - 0
(0 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:91% Tỷ lệ tài: 67%

The New Saints            
Chủ - Khách
Haverfordwest CountyThe New Saints
The New SaintsAberystwyth Town
The New SaintsFK Panevezys
FK PanevezysThe New Saints
Flint TownThe New Saints
The New SaintsCS Petrocub
CS PetrocubThe New Saints
The New SaintsFlint Town
The New SaintsFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCThe New Saints
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Welsh PR07-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 78.605.001.240.97-1.50.85X
Welsh PR03-09-242 - 0
(0 - 0)
12 - 01.0214.0023.000.913.50.91X
UEFA ECL29-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 51.464.355.300.7911.03X
UEFA ECL22-08-240 - 3
(0 - 0)
4 - 52.333.302.700.7701.05T
Welsh PR16-08-241 - 4
(0 - 2)
6 - 313.508.201.080.95-2.50.89T
UEFA EL13-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12.233.302.701.000.250.82X
UEFA EL06-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 41.743.604.050.970.750.85X
WAL CLC02-08-245 - 1
(3 - 0)
6 - 71.0111.0013.000.854.50.85T
UEFA CL30-07-241 - 2
(0 - 1)
0 - 27.005.001.280.91-1.50.85X
UEFA CL23-07-245 - 0
(3 - 0)
3 - 11.205.609.300.871.750.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Airbus UK BroughtonSo sánh số liệuThe New Saints
  • 33Tổng số ghi bàn16
  • 3.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 7Tổng số mất bàn10
  • 0.7Trung bình mất bàn1.0
  • 100.0%TL thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Airbus UK Broughton
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem
The New Saints
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Airbus UK Broughton
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2200100.0%Xem2100.0%00.0%Xem
The New Saints
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Airbus UK Broughton
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0001012
Chủ0001012
Khách0000000
The New Saints
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0000132
Chủ0000132
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Airbus UK Broughton
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100000
Chủ000100000
Khách000000000
The New Saints
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ100000000
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Airbus UK Broughton
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100101130
Chủ0000101010
Khách0100000120
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100100000
Chủ0000100000
Khách0100000000
The New Saints
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0120001001
Chủ0120001001
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000000
Chủ0100000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Airbus UK Broughton
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAL FAWC27-09-2024KháchColwyn Bay9 ngày
WAL FAWC04-10-2024ChủPrestatyn Town FC16 ngày
WAL FAWC12-10-2024KháchMold Alexandra24 ngày
The New Saints
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Welsh PR20-09-2024KháchPen-y-Bont FC2 ngày
Welsh PR24-09-2024ChủBala Town F.C.6 ngày
Welsh PR27-09-2024KháchNewtown AFC9 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Airbus UK Broughton
Chấn thương
Án treo giò
The New Saints
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Airbus UK Broughton
Đội hình ()
Dự bị
The New Saints
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    18 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    1
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Airbus UK Broughton VS The New Saints ngày 18-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues