[UEFA Women's Champions League-] Vllaznia Shkoder (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 22 | 3 | 16.7% |
[UEFA Women's Champions League-] FC Guria Lanchkhuti(w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 25 | 4 | 16.7% |
Vllaznia Shkoder (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Vllaznia Shkoder (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA WUC | 09-09-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | B | ||||||||
UEFA WUC | 06-09-23 | 4 - 2 (2 - 1) | 6 - 4 | 1.23 | 4.60 | 5.90 | T | 0.70 | 1.5 | 0.90 | T | T |
UEFA WUC | 22-12-22 | 5 - 1 (3 - 1) | 11 - 0 | 1.01 | 12.50 | 18.00 | B | 0.90 | 5.25 | 0.80 | T | T |
UEFA WUC | 16-12-22 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 18 | B | 0.87 | -4.75 | 0.89 | B | X | |||
UEFA WUC | 08-12-22 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 13 | 13.00 | 11.00 | 1.01 | B | 0.85 | -4.25 | 0.85 | B | X |
UEFA WUC | 23-11-22 | 5 - 0 (2 - 0) | 11 - 0 | B | ||||||||
UEFA WUC | 26-10-22 | 8 - 0 (3 - 0) | 12 - 0 | B | 0.82 | 5.25 | 0.88 | B | T | |||
UEFA WUC | 20-10-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 19 | B | 0.95 | -4.5 | 0.75 | B | X | |||
UEFA WUC | 28-09-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 6 | T | ||||||||
UEFA WUC | 21-09-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.57 | 4.15 | 4.15 | H | 1.02 | 1 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
FC Guria Lanchkhuti(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA WUC | 21-08-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
UEFA WUC | 18-08-22 | 5 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
UEFA WUC | 16-12-20 | 10 - 0 (5 - 0) | - | |||||||||
UEFA WUC | 09-12-20 | 0 - 7 (0 - 6) | - | 0.90 | -4 | 0.80 | T | |||||
UEFA WUC | 19-11-20 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 1.02 | 9.30 | 16.50 | 0.75 | 2.75 | 0.95 | X | ||
UEFA WUC | 04-11-20 | 1 - 1 (1 - 0) | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Vllaznia Shkoder (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Guria Lanchkhuti(w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vllaznia Shkoder (w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Guria Lanchkhuti(w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|