[SPA U19-] UDC Txantrea U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 17 | 4 | 16.7% |
[SPA U19-] CD Vasconia U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 9 | 33.3% |
UDC Txantrea U19 |
Chủ - Khách |
---|
UDC Txantrea U19CD Vasconia U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 05-11-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 8 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UDC Txantrea U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | H | ||||||||
SPA LU19 | 14-04-24 | 6 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
SPA LU19 | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
SPA LU19 | 03-03-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 5 - 5 | B | ||||||||
SPA LU19 | 25-02-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 5 - 7 | B | ||||||||
SPA LU19 | 18-02-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
SPA LU19 | 10-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 5 | T | ||||||||
SPA LU19 | 03-02-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 9 - 3 | T | ||||||||
SPA LU19 | 28-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
SPA LU19 | 21-01-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 1 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CD Vasconia U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 06-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | |||||||||
SPA LU19 | 24-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
SPA LU19 | 11-02-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 2 - 1 | |||||||||
SPA LU19 | 28-01-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
SPA LU19 | 21-01-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
SPA LU19 | 14-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
SPA LU19 | 11-11-23 | 5 - 1 (2 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
SPA LU19 | 05-11-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 8 | T | ||||||||
SPA LU19 | 22-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
SPA LU19 | 08-10-23 | 5 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UDC Txantrea U19 |
UDC Txantrea U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|