Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FA Cup-] Newton Aycliffe |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 6 | 0 | 8 | 8 | 6 | 0.0% |
[FA Cup-] Warrington Rylands |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 3 | 9 | 33.3% |
Newton Aycliffe |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Newton Aycliffe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ENG FAC | 03-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ENG UD1 | 26-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | 2.10 | 3.70 | 2.67 | H | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | T |
ENG UD1 | 13-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | H | ||||||||
ENG UD1 | 10-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | H | ||||||||
INT CF | 19-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 2 | 3.10 | 3.55 | 1.84 | B | 0.86 | -0.5 | 0.84 | B | T |
ENG UD1 | 27-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 7 | H | ||||||||
ENG UD1 | 16-04-24 | 2 - 5 (1 - 2) | 3 - 1 | B | ||||||||
ENG UD1 | 01-04-24 | 2 - 5 (1 - 2) | 2 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 7 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Warrington Rylands |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 10-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | 1.82 | 3.55 | 3.45 | 0.82 | 0.5 | 0.94 | X | ||
ENG-N PR | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 26-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 24-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 20-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 13-08-24 | 3 - 4 (3 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 16-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Newton Aycliffe |
Newton Aycliffe |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 17-09-2024 | Khách | leek Town | 3 ngày |
ENG-N PR | 21-09-2024 | Chủ | Bamber Bridge | 7 ngày |
ENG-N PR | 28-09-2024 | Khách | Matlock Town | 14 ngày |