[QLD D3-] University of Queensland |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 8 | 13 | 66.7% |
[QLD D3-] Newmarket SFC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 11 | 9 | 50.0% |
University of Queensland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS BPLD1 | 10-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | T | ||||||||
AUS BPLD1 | 11-05-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
AUS BPLD1 | 17-06-23 | 1 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
AUS BPLD1 | 18-03-23 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
AUS BPLD1 | 03-09-22 | 4 - 5 (1 - 2) | 3 - 4 | B | ||||||||
AUS BPLD1 | 18-06-22 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | H |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
University of Queensland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS BPLD1 | 07-09-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | 2.30 | 3.80 | 2.22 | T | 0.89 | 0 | 0.81 | T | T |
AUS BPLD1 | 30-08-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 2 - 7 | 2.98 | 4.40 | 1.78 | B | 0.98 | -0.5 | 0.78 | B | T |
AUS BPLD1 | 24-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | H | ||||||||
AUS BPLD1 | 10-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | T | ||||||||
AUS BPLD1 | 03-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 0 - 13 | T | ||||||||
AUS BPLD1 | 20-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
AUS BPLD1 | 14-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.74 | 4.15 | 3.30 | T | 0.93 | 0.75 | 0.83 | T | X |
AUS BPLD1 | 06-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
AUS BPLD1 | 22-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
AUS BPLD1 | 15-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%
Newmarket SFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS BPLD1 | 06-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 10 | 1.36 | 4.85 | 4.75 | 0.76 | 1.25 | 0.94 | H | ||
AUS BPLD1 | 24-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | 2.09 | 4.15 | 2.50 | 0.93 | 0.25 | 0.83 | X | ||
AUS BPLD1 | 17-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
AUS BPLD1 | 10-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | T | ||||||||
AUS BPLD1 | 04-08-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 11 - 2 | 1.21 | 6.10 | 7.40 | 0.90 | 2 | 0.80 | T | ||
AUS BPLD1 | 20-07-24 | 4 - 2 (2 - 1) | - | 1.56 | 4.60 | 3.80 | 0.92 | 1 | 0.84 | T | ||
AUS BPLD1 | 13-07-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 6 | |||||||||
AUS BPLD1 | 06-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
AUS BPLD1 | 29-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 8 | |||||||||
AUS BPLD1 | 22-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 12 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
University of Queensland |
University of Queensland |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|