Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Bragantino RB Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 | 50.0% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Santos (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | 7 | 33.3% |
Bragantino RB Youth |
Chủ - Khách |
---|
Santos (Youth)RB Bragantino Youth |
Santos (Youth)RB Bragantino Youth |
Santos (Youth)RB Bragantino Youth |
RB Bragantino YouthSantos (Youth) |
Santos (Youth)RB Bragantino Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | T | ||||||||
Bra YL | 12-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 9 | H | ||||||||
BRA CPY | 11-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | 1.34 | 4.65 | 5.30 | H | 0.76 | 1.25 | 0.94 | T | X |
BRA CPY | 02-09-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | T | ||||||||
Bra YL | 26-06-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | H |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Bragantino RB Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 31-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 4 | T | ||||||||
BRA CPY | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | T | ||||||||
Bra YL | 21-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
BRA CPY | 18-08-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
Bra YL | 14-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
BRA CPY | 10-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 17 - 0 | B | ||||||||
Bra YL | 07-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 15 - 5 | B | ||||||||
BRA CPY | 03-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 7 | T | ||||||||
Bra YL | 31-07-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 5 | B | ||||||||
BRA CPY | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Santos (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Bra YL | 28-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
BRA CPY | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | T | ||||||||
Bra YL | 21-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
BRA CPY | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
Bra YL | 15-08-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 3 - 9 | |||||||||
BRA CPY | 10-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
Bra YL | 07-08-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
BRA CPY | 03-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
Bra YL | 31-07-24 | 5 - 2 (2 - 2) | 8 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bragantino RB Youth |
Bragantino RB Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 10 | 5 | 8 | 3 | 1 | 5 | 2 | 3 | 3 |
Chủ | 1 | 4 | 2 | 5 | 3 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 6 | 3 | 3 | 0 | 1 | 4 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 9 | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 6 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 9 | 4 | 3 | 3 | 4 | 2 | 4 | 8 | 7 |
Chủ | 5 | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 1 | 2 | 5 | 7 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 4 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|