Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
SNAISớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
-0.700.75-0.50-1.00-0.92-0.95-0.41-3.253.5-0.750.23-1.701.05-3.757.70-3.4026.00 Thay đổi
-----------0.50--2.5---0.69--1.00--101.00--751.00 Thay đổi
-------------------1.77--3.80--3.60- Thay đổi
0.780.780.720.50.50-0.971.03-0.930.850.85-0.133.253.254.50.950.950.071.731.731.144.003.906.003.503.6029.00 Thay đổi
-------------------1.731.05-3.909.00-3.6046.00 Thay đổi
--0.80--0--1.00---0.29--3.5--0.09--1.13--6.00--29.00 Thay đổi
0.980.980.900.750.750.50.750.830.800.930.830.803.25330.800.980.981.751.831.223.903.805.503.703.409.50 Thay đổi
--0.80--0---0.96-0.86-0.45-3.253.5-0.900.31-1.741.09-3.655.20-3.3583.00 Thay đổi
---------0.900.88-0.383.253.253.50.800.830.211.791.791.064.204.206.663.703.70100.00 Thay đổi
-0.840.86-0.50-0.881.00--0.94-0.40-3.253.5-0.660.24-1.661.05-3.807.70-3.5526.00 Thay đổi
-0.620.82-0.50-1.16-0.98--0.93-0.28-3.254.5-0.690.16-1.821.06-3.455.80-3.25134.00 Thay đổi
0.860.860.780.50.500.900.90-0.940.910.91-0.663.253.253.50.850.850.48--1.11--5.20--34.00 Thay đổi
-0.980.840.700.750.500.800.98-0.880.950.920.923.2533.50.850.880.881.801.841.153.933.795.253.403.3721.00 Thay đổi
0.970.880.930.750.50.250.760.880.820.920.940.863.253.252.50.800.830.881.771.821.304.104.004.703.603.7010.00 Thay đổi
0.750.940.720.50.7500.950.84-0.950.860.87-0.273.253.253.50.890.920.171.781.751.153.853.815.633.603.9530.28 Thay đổi

Diosgyor VTK VS Michalovce ngày 20-07-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues