[INT CF-] Diosgyor VTK |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Michalovce |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | 7 | 33.3% |
Diosgyor VTK |
Chủ - Khách |
---|
Diosgyor VTKMichalovce |
Diosgyor VTKMichalovce |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-10-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.02 | 3.45 | 2.98 | H | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | X |
INT CF | 01-07-09 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Diosgyor VTK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | 1.50 | 4.15 | 4.70 | B | 0.88 | 1 | 0.88 | B | T |
INT CF | 11-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 04-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 4 | 2.05 | 3.50 | 2.65 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
INT CF | 29-06-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 1 | 1.12 | 6.60 | 9.30 | T | 0.85 | 2.25 | 0.85 | T | T |
INT CF | 26-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | T | ||||||||
HUN D1 | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | 1.62 | 3.95 | 4.00 | H | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | X |
HUN D1 | 11-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 4.45 | 4.15 | 1.53 | T | 0.87 | -1 | 0.95 | T | X |
HUN D1 | 04-05-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 2 - 6 | 2.25 | 3.55 | 2.54 | B | 0.79 | 0 | 1.03 | B | T |
HUN D1 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.97 | 3.45 | 3.10 | H | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | X |
HUN D1 | 20-04-24 | 5 - 3 (2 - 1) | 5 - 4 | 2.58 | 3.45 | 2.26 | T | 1.04 | 0 | 0.78 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%
Michalovce |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.51 | 3.35 | 2.22 | 0.97 | 0 | 0.73 | X | ||
INT CF | 03-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.40 | 3.40 | 2.28 | 0.90 | 0 | 0.80 | X | ||
INT CF | 29-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | |||||||||
INT CF | 26-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 1 | 3.55 | 3.60 | 1.69 | 0.78 | -0.75 | 0.92 | T | ||
SVK D1 | 25-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
SVK D1 | 21-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 8 | 3.40 | 3.30 | 1.91 | 0.91 | -0.5 | 0.91 | T | ||
SVK D1 | 18-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.19 | 3.30 | 2.77 | 0.96 | 0.25 | 0.80 | X | ||
SVK D1 | 11-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | 1.45 | 4.10 | 5.30 | 0.80 | 1 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%
Diosgyor VTK |
Diosgyor VTK |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 8 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 7 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 28-07-2024 | Chủ | Paksi SE Honlapja | 8 ngày |
HUN D1 | 03-08-2024 | Khách | Fehervar Videoton | 14 ngày |
HUN D1 | 10-08-2024 | Chủ | Ferencvarosi TC | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SVK D1 | 27-07-2024 | Khách | MFK Skalica | 7 ngày |
SVK D1 | 04-08-2024 | Chủ | Spartak Trnava | 15 ngày |
SVK D1 | 10-08-2024 | Khách | MSK Zilina | 21 ngày |