Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.9
-0.25
0.9
0.9
-0.25
0.9
0.8
3
1
0.8
3
1
3.6
2.8
2.1
3.6
2.8
2.1
Live
0.9
-0.25
0.9
0.9
-0.25
0.9
0.8
3
1
0.8
3
1
3.6
2.8
2.1
3.6
2.8
2.1
13
0:1
1
-1
0.8
0.92
-0.25
0.87
0.87
3.25
0.92
0.95
3.5
0.85
5.5
4.5
1.5
7
4.75
1.4
32
1:1
-
-
-
-
0.92
3
0.87
0.95
4
0.85
5.5
4
1.53
2.5
3.1
2.87
34
1:1
0.75
0
-0.95
0.82
0
0.97
-
-
-
-
HT
1:1
0.95
0
0.85
0.92
0
0.87
-0.98
3.5
0.77
-0.95
3.5
0.75
2.87
2.62
2.87
3
2.6
2.87
67
1:2
0.92
0
0.87
0.67
0
-0.87
0.72
3.5
-0.93
0.95
3.75
0.85
19
4.5
1.25
13
4
1.33
76
1:3
-
-
-
-
-0.83
3.5
0.65
-0.77
4.5
0.6
41
5.5
1.14
81
26
1.01
77
1:2
-
-
-
-
-0.77
4.5
0.6
-0.73
3.5
0.55
81
26
1.01
41
6
1.12
81
2:2
-
-
-
-
-0.54
3.5
0.4
-0.54
4.5
0.4
51
6
1.12
6
1.36
5.5
82
2:2
0.92
0
0.87
0.9
0
0.9
-
-
-
-
90
2:3
-
-
-
-
-0.14
4.5
0.08
-0.12
5.5
0.06
15
1.06
15
401
17
1.02
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.90
0.25
0.90
Live
0.95
0
0.85
Tài xỉu
Sớm
0.9
-0.12
0.9
Live
-0.63
10.5
0.475
Đội hìnhHoạt hình
Dynamo Kyiv4-4-25-4-11. FC Union Berlin
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Dynamo Kyiv Sự kiện chính 1. FC Union Berlin
2
Phút
3
91'
GoalJordan Siebatcheu
Denis PopovYellow card
84'
Samba·DialloGoal
83'
Midfield
Samba·Diallo Substitution
Oleksandr Karavaiev Substitution
78'
Midfield
Volodymyr Shepeliev Substitution
Vladyslav Vanat Substitution
78'
Midfield
Ceballos brayan Substitution
Vladyslav Kabaev Substitution
78'
Midfield
Mykola Shaparenko Substitution
Vitalii Buialskyi Substitution
69'
Midfield
Justin lonwijk Substitution
Oleksandr Pikhalyonok Substitution
69'
67'
GoalChris Bedia
46'
Midfield
SubstitutionAlex Král
SubstitutionKevin Vogt
46'
Midfield
SubstitutionYorbe Vertessen
SubstitutionTim Skarke
46'
Midfield
SubstitutionDavid preu
SubstitutionChristopher Trimmel
46'
Midfield
SubstitutionDanilho Doekhi
SubstitutionPaul Jäckel
46'
Midfield
SubstitutionOluwaseun God Power Osaro Ogbemudia
SubstitutionDiogo Leite
46'
Midfield
SubstitutionJordan Siebatcheu
SubstitutionIvan Prtajin
46'
Midfield
SubstitutionChris Bedia
SubstitutionBenedict Hollerbach
46'
Midfield
Substitutionaljoscha kemlein
SubstitutionJanik Haberer
46'
Midfield
SubstitutionRani Khedira
SubstitutionLucas Tousart
46'
Midfield
SubstitutionTymoteusz Puchacz
SubstitutionRobin Gosens
46'
Midfield
SubstitutionCarl Klaus
SubstitutionYannic Stein
Midfield
Andriy Yarmolenko Substitution
Nazar Voloshyn Substitution
46'
Vladyslav VanatGoal
34'
14'
PenaltyBenedict Hollerbach
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 0Thẻ đỏ0
  • 99Tấn công88
  • 5Góc5
  • 0Penalty1
  • 2Sút trúng5
  • 1Thẻ vàng0
  • 43Tấn công nguy hiểm38
  • 7Sút không trúng2
  • 60TL kiểm soát bóng40

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
6Bàn thắng825Bàn thắng15
2Bàn thua46Bàn thua17
3.67Phạt góc5.004.80Phạt góc4.60
0Thẻ đỏ01Thẻ đỏ0
Dynamo KyivTỷ lệ ghi bàn thắng1. FC Union Berlin
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 4
1~10
  • 11
  • 11
11~20
  • 0
  • 11
21~30
  • 0
  • 14
31~40
  • 33
  • 4
41~45
  • 0
  • 7
46~50
  • 11
  • 14
51~60
  • 33
  • 11
61~70
  • 0
  • 11
71~80
  • 11
  • 14
81~90
  • 0

Dynamo Kyiv VS 1. FC Union Berlin ngày 18-07-2024 - Bongdalu

Hot Leagues