[AUT Amateur Cu-] DSG Ferlach |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 15 | 4 | 16.7% |
[AUT Amateur Cu-] SAK Klagenfurt |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 7 | 33.3% |
DSG Ferlach |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
DSG Ferlach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 02-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | B | ||||||||
AUS L | 30-05-24 | 2 - 7 (1 - 4) | 5 - 5 | B | ||||||||
AUS L | 09-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | T | ||||||||
AUS L | 22-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | B | ||||||||
AUS L | 03-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | H | ||||||||
AUS L | 27-08-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 1 | B | ||||||||
AUS L | 22-08-23 | 2 - 3 (1 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
INT CF | 24-02-22 | 4 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | B | ||||||||
AUS AC | 17-07-21 | 2 - 6 (1 - 2) | 1 - 6 | B | ||||||||
AUS AC | 11-08-20 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 9 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SAK Klagenfurt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-07-24 | 6 - 2 (4 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 1 - 4 | |||||||||
AUS L | 07-06-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 6 - 7 | 2.04 | 3.95 | 2.66 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | ||
AUS L | 02-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
AUS L | 29-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | 2.35 | 3.75 | 2.35 | 0.88 | 0 | 0.88 | X | ||
AUS L | 17-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | |||||||||
AUS L | 08-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
AUS L | 03-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | |||||||||
AUS L | 19-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | 2.89 | 3.55 | 1.92 | 0.78 | -0.5 | 0.92 | X | ||
AUS L | 28-03-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 5 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
DSG Ferlach |
DSG Ferlach |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|