[RUS Cup-] Rubin Kazan |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 10 | 14 | 66.7% |
[RUS Cup-] Akron Togliatti |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 8 | 12 | 66.7% |
Rubin Kazan |
Chủ - Khách |
---|
Rubin KazanAkron Togliatti |
Akron TogliattiRubin Kazan |
Akron TogliattiRubin Kazan |
Rubin KazanAkron Togliatti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 13-05-23 | 3 - 2 (3 - 1) | 4 - 2 | 1.46 | 3.85 | 5.70 | T | 0.88 | 1 | 0.94 | T | T |
INT CF | 18-01-23 | 2 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
RUS D1 | 23-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 3.80 | 3.40 | 1.78 | H | 0.80 | -0.75 | 1.02 | B | X |
INT CF | 20-06-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.06 | 3.35 | 2.96 | T | 0.83 | 0.25 | 0.93 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Rubin Kazan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS PR | 22-07-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 6 - 3 | 2.48 | 3.25 | 2.71 | T | 0.85 | 0 | 1.03 | T | T |
INT CF | 13-07-24 | 3 - 4 (2 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 07-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 04-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 7 | H | ||||||||
INT CF | 27-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
RUS PR | 25-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | 2.14 | 3.65 | 2.95 | H | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | X |
RUS PR | 19-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | 1.81 | 3.60 | 4.00 | B | 1.05 | 0.75 | 0.83 | B | T |
RUS PR | 11-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | 2.53 | 3.20 | 2.70 | T | 0.85 | 0 | 0.97 | T | T |
RUS PR | 06-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 1 | 1.80 | 3.55 | 4.10 | H | 1.04 | 0.75 | 0.84 | T | T |
RUS PR | 29-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.36 | 3.25 | 2.86 | H | 1.08 | 0.25 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Akron Togliatti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS PR | 20-07-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 8 - 7 | 1.56 | 4.15 | 5.00 | 1.01 | 1 | 0.87 | T | ||
INT CF | 14-07-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 08-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
RUS PR | 01-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.39 | 3.30 | 2.51 | 0.83 | 0 | 0.93 | T | ||
RUS PR | 29-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | 1.84 | 3.25 | 3.70 | 0.84 | 0.5 | 0.98 | X | ||
RUS D1 | 25-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
RUS D1 | 20-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 2.13 | 3.00 | 3.15 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | X | ||
RUS D1 | 16-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | 3.10 | 3.05 | 2.14 | 0.94 | -0.25 | 0.88 | X | ||
RUS D1 | 12-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | 2.27 | 2.78 | 3.15 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | ||
RUS D1 | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | 3.05 | 3.15 | 2.11 | 0.96 | -0.25 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
Rubin Kazan |
Rubin Kazan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS PR | 03-08-2024 | Chủ | Khimki | 4 ngày |
RUS PR | 11-08-2024 | Khách | Rostov FK | 12 ngày |
RUS Cup | 14-08-2024 | Chủ | Zenit St. Petersburg | 15 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS PR | 03-08-2024 | Chủ | Dynamo Moscow | 4 ngày |
RUS PR | 11-08-2024 | Khách | Gazovik Orenburg | 12 ngày |
RUS Cup | 15-08-2024 | Khách | Fakel | 16 ngày |