Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Swindon Supermarine |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 16 | 3 | 16.7% |
[INT CF-] Evesham United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | 2 | 0.0% |
Swindon Supermarine |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 02-05-18 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | H | ||||||||
ENG SD1 | 17-01-18 | 3 - 3 (2 - 2) | 11 - 3 | H | ||||||||
INT CF | 22-03-17 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | H | ||||||||
ENG-S PR | 28-01-12 | 3 - 4 (0 - 4) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 05-10-11 | 2 - 2 (1 - 1) | - | 2.05 | 3.30 | 3.05 | H | 0.82 | 0.25 | 1.02 | T | T |
ENG-S PR | 19-03-11 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 13-11-10 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 10-04-10 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 05-12-09 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 thắng, 6 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Swindon Supermarine |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-07-24 | 4 - 2 (3 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
INT CF | 16-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 4 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 27-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 20-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 13-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | T | ||||||||
ENG-S PR | 07-04-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 3 - 6 | B | ||||||||
ENG-S PR | 01-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 30-03-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 1 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Evesham United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 12-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG SD1 | 30-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG SD1 | 31-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
ENG SD1 | 26-09-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | |||||||||
ENG FAT | 09-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 02-09-23 | 3 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 25-07-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 11-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Swindon Supermarine |
Swindon Supermarine |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 10-08-2024 | Chủ | Sholing FC | 14 ngày |
ENG-S PR | 14-08-2024 | Khách | Basingstoke Town | 18 ngày |
ENG-S PR | 17-08-2024 | Khách | Hanwell Town | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|