So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
3.00
3.30
2.10
Live
-
-
-
-
-
-
3.00
3.30
2.10
Run
0.97
0
0.82
1.60
1.5
0.47
1.30
4.00
9.50
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.93
-0.25
0.91
1.28
2.25
0.60
3.30
2.90
2.09
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.95
-0.25
0.89
0.94
2.25
0.88
3.02
2.95
2.21
Run
1.02
0
0.74
1.56
1.5
0.40
1.13
4.18
38.00

Bên nào sẽ thắng?

Shamakhi FK
ChủHòaKhách
Standard Sumgayit
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shamakhi FKSo Sánh Sức MạnhStandard Sumgayit
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AZE Premier League-] Shamakhi FK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321961150.0%
[AZE Premier League-] Standard Sumgayit
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621356733.3%

Thành tích đối đầu

Shamakhi FK            
Chủ - Khách
Samaxı FCStandard Sumgayit
Standard SumgayitSamaxı FC
Samaxı FCStandard Sumgayit
Standard SumgayitSamaxı FC
Standard SumgayitSamaxı FC
Samaxı FCStandard Sumgayit
Standard SumgayitSamaxı FC
Samaxı FCStandard Sumgayit
Samaxı FCStandard Sumgayit
Samaxı FCStandard Sumgayit
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AZE D116-04-230 - 0
(0 - 0)
3 - 22.173.102.95H0.920.250.90TX
AZE D112-02-231 - 0
(1 - 0)
2 - 82.243.102.87B0.980.250.78BX
AZE D111-11-224 - 2
(2 - 1)
3 - 52.823.002.31T1.0600.70TT
AZE D111-09-221 - 1
(1 - 1)
3 - 42.253.302.70H1.040.250.78TX
AZE D109-05-222 - 0
(1 - 0)
2 - 12.493.152.63B0.8700.97BX
AZE D118-03-221 - 1
(1 - 0)
5 - 32.422.802.99H1.070.250.77TH
AZE D115-12-211 - 3
(0 - 1)
9 - 12.283.052.82T1.010.250.75TT
AZE D114-08-210 - 2
(0 - 0)
6 - 32.353.052.75B0.7601.06BH
AZE CUP24-05-212 - 1
(1 - 1)
10 - 22.553.052.49T0.9400.88TT
AZE D108-05-210 - 1
(0 - 0)
5 - 02.013.053.40B1.010.50.81BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Shamakhi FK            
Chủ - Khách
Samaxı FCFC Neftci Baku
Zira FKSamaxı FC
Araz NakhchivanSamaxı FC
Sabah FK BakuSamaxı FC
Samaxı FCAraz Saatli
Qaradag LokbatanSamaxı FC
Samaxı FCKarvan Evlakh
Zaqatala FKSamaxı FC
Samaxı FCDifai Agsu FK
Irəvan FKSamaxı FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AZE D131-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 55.403.701.50H0.80-10.96BX
AZE D125-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 41.274.506.90T0.921.50.78TX
AZE D110-08-241 - 0
(0 - 0)
11 - 6B
AZE D104-08-242 - 2
(2 - 1)
6 - 31.404.205.90H1.021.250.82TT
AZE D222-05-243 - 1
(1 - 0)
6 - 1T
AZE D216-05-242 - 3
(2 - 1)
10 - 9T
AZE D209-05-243 - 0
(2 - 0)
4 - 2T
AZE D202-05-240 - 2
(0 - 2)
2 - 5T
AZE D226-04-242 - 1
(1 - 0)
7 - 3T
AZE D217-04-242 - 6
(1 - 3)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 33%

Standard Sumgayit            
Chủ - Khách
Standard SumgayitAraz Nakhchivan
Sabah FK BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitSabail
Turan TovuzStandard Sumgayit
Standard SumgayitFK Kapaz Ganca
Fehervar VideotonStandard Sumgayit
Standard SumgayitFehervar Videoton
Adana DemirsporStandard Sumgayit
GenclerbirligiStandard Sumgayit
Standard SumgayitGazovik Orenburg
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AZE D130-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 92.163.053.050.890.250.93X
AZE D125-08-243 - 1
(1 - 1)
8 - 31.853.203.750.850.50.97T
AZE D117-08-242 - 1
(0 - 0)
6 - 21.893.203.550.890.50.87T
AZE D111-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 72.623.152.370.9800.78X
AZE D103-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 41.803.203.950.800.51.04X
UEFA ECL31-07-240 - 0
(0 - 0)
10 - 51.493.905.100.9310.89X
UEFA ECL25-07-241 - 2
(1 - 1)
2 - 43.403.251.930.83-0.50.93T
INT CF16-07-242 - 2
(0 - 0)
-
INT CF12-07-240 - 1
(0 - 1)
-
INT CF07-07-241 - 2
(1 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

Shamakhi FKSo sánh số liệuStandard Sumgayit
  • 22Tổng số ghi bàn10
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 9Tổng số mất bàn12
  • 0.9Trung bình mất bàn1.2
  • 70.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Shamakhi FK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3300100.0%Xem133.3%266.7%Xem
Standard Sumgayit
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
520340.0%Xem240.0%360.0%Xem
Shamakhi FK
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
Standard Sumgayit
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
521240.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Shamakhi FK
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1110021
Chủ1000000
Khách0110021
Standard Sumgayit
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2120023
Chủ1020013
Khách1100010
Chi tiết về HT/FT
Shamakhi FK
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100010010
Chủ000010000
Khách100000010
Standard Sumgayit
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100102001
Chủ100101000
Khách000001001
Thời gian ghi bàn thắng
Shamakhi FK
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100101000
Chủ0000000000
Khách0100101000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100100000
Chủ0000000000
Khách0100100000
Standard Sumgayit
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0200000012
Chủ0100000012
Khách0100000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0200000001
Chủ0100000001
Khách0100000000
3 trận sắp tới
Shamakhi FK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D121-09-2024KháchFK Kapaz Ganca7 ngày
AZE D128-09-2024ChủTuran Tovuz14 ngày
AZE D105-10-2024KháchSabail21 ngày
Standard Sumgayit
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D121-09-2024ChủZira FK7 ngày
AZE D128-09-2024KháchFC Neftci Baku14 ngày
AZE D105-10-2024ChủQarabag21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Shamakhi FK
Chấn thương
Án treo giò
Standard Sumgayit
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Shamakhi FK
Đội hình ()
Dự bị
Standard Sumgayit
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Shamakhi FK VS Standard Sumgayit ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues