Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 0 0.83 -0.97 0 0.83 | 0.9 2.5 0.95 0.9 2.5 0.95 | 3.2 2.7 2.45 3.2 2.7 2.45 |
Live | -0.97 0 0.83 -0.97 0 0.83 | 0.9 2.5 0.95 0.9 2.5 0.95 | 3.2 2.7 2.45 3.2 2.7 2.45 |
24 1:0 | -0.91 0.25 0.77 0.82 0 -0.98 | -0.98 2 0.82 0.85 2.75 1 | 2.4 3 3.1 1.44 4.33 8 |
HT 1:0 | - - - - | 0.8 2.25 -0.95 0.77 2.25 -0.91 | |
58 2:0 | - - - - | 0.92 2.25 0.92 0.85 3 1 | |
60 2:0 | - - - - | - - - - | 1.44 4 9 1.05 12 41 |
62 2:0 | -0.91 0 0.77 -0.95 0 0.8 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Rheindorf Altach3-4-34-2-3-1Wolfsberger AC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Rheindorf Altach Sự kiện chính Wolfsberger AC
2
Phút
0
Filip Milojevic
Vesel Demaku
85'
Lukas Fridrikas
Gustavo Balotelli
85'
Pascal Juan Estrada
82'
Sandro Ingolitsch
76'
73'
Thomas Sabitzer
Erik Kojzek
73'
Angelo Gattermayer
David Atanga
Sofian Bahloul
Oliver Strunz
70'
L. Kronberger
Lukas Fadinger
70'
57'
Sandro Altunashvili
Boris Matić
Lukas Jäger
Mike-Steven Bähre
56'
Gustavo Balotelli
51'
Mike-Steven Bähre
31'
26'
Thierno Ballo
Gustavo Balotelli
24'
10'
David Atanga
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 3Sút không trúng8
- 36TL kiểm soát bóng64
- 3Thẻ vàng2
- 4Sút trúng2
- 32Tấn công nguy hiểm76
- 1Góc8
- 0Penalty0
- 80Tấn công140
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 13 | 13 | Bàn thắng | 29 |
5 | Bàn thua | 3 | 11 | Bàn thua | 9 |
5.67 | Phạt góc | 9.33 | 5.40 | Phạt góc | 6.60 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 2 |
Rheindorf AltachTỷ lệ ghi bàn thắngWolfsberger AC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 25
- 33
- 50
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 33
- 0
- 33
- 25
- 0
- 0