Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[USL2-] United PDX |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 4 | 15 | 83.3% |
[USL2-] Project 51O |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 7 | 18 | 100.0% |
United PDX |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
United PDX |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 19-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 15-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 8 | 2.43 | 3.25 | 2.32 | T | 0.90 | 0 | 0.80 | T | T |
USA-ULT | 13-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.41 | 4.25 | 4.90 | B | 0.96 | 1.25 | 0.74 | T | X |
USA-ULT | 10-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.80 | 3.50 | 3.25 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
USA-ULT | 06-07-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 4 | T | ||||||||
USA-ULT | 03-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | 1.50 | 3.90 | 4.50 | T | 0.90 | 1 | 0.80 | T | X |
USA-ULT | 30-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | T | ||||||||
USA-ULT | 27-06-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | 1.88 | 3.65 | 2.90 | T | 0.88 | 0.5 | 0.82 | T | T |
USA-ULT | 22-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 12 | 7.90 | 5.40 | 1.19 | T | 0.89 | -1.75 | 0.81 | B | X |
USA-ULT | 20-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.34 | 4.55 | 5.50 | T | 0.78 | 1.25 | 0.92 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 29%
Project 51O |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 20-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
USA-ULT | 13-07-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 4 | 1.43 | 4.35 | 4.55 | 0.95 | 1.25 | 0.75 | T | ||
USA-ULT | 11-07-24 | 4 - 3 (2 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 06-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 04-07-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
USA-ULT | 30-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | 2.85 | 3.65 | 1.90 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | ||
USA-ULT | 27-06-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 2 | 2.14 | 3.55 | 2.49 | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | ||
USA-ULT | 23-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 13-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 08-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
United PDX |
United PDX |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | 3 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|