[INT CF-] Hamburger SV |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 7 | 15 | 83.3% |
[INT CF-] Aris Limassol |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 4 | 11 | 50.0% |
Hamburger SV |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Hamburger SV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 4 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 5 (2 - 0) | 8 - 7 | 9.70 | 6.60 | 1.15 | T | 0.77 | -2.25 | 0.99 | T | T |
INT CF | 12-07-24 | 5 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
GER D2 | 19-05-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 4 - 6 | 1.33 | 5.50 | 6.70 | T | 0.88 | 1.5 | 0.94 | T | T |
GER D2 | 10-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | 3.30 | 4.20 | 1.96 | B | 0.92 | -0.5 | 0.96 | B | X |
GER D2 | 03-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 2.48 | 3.80 | 2.60 | T | 0.90 | 0 | 0.98 | T | X |
GER D2 | 27-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 6 | 3.10 | 3.85 | 2.14 | T | 0.98 | -0.25 | 0.90 | T | T |
GER D2 | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 13 - 4 | 2.03 | 4.20 | 3.15 | B | 1.03 | 0.5 | 0.85 | B | X |
GER D2 | 14-04-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 9 | 3.10 | 4.15 | 2.05 | H | 0.83 | -0.5 | 1.05 | B | T |
GER D2 | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | 1.65 | 4.65 | 4.40 | T | 1.04 | 1 | 0.84 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%
Aris Limassol |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 5 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
CYP D1 | 11-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 3 | 4.90 | 4.05 | 1.49 | 0.88 | -1 | 0.88 | T | ||
CYP D1 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | 2.22 | 3.25 | 2.76 | 1.01 | 0.25 | 0.81 | X | ||
CYP D1 | 21-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | 1.79 | 3.35 | 3.80 | 0.79 | 0.5 | 1.03 | X | ||
CYP Cup | 17-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | 2.66 | 3.40 | 2.31 | 1.04 | 0 | 0.78 | X | ||
CYP D1 | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.51 | 3.20 | 2.45 | 0.94 | 0 | 0.88 | X | ||
CYP Cup | 10-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | 1.82 | 3.40 | 3.60 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
CYP D1 | 06-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | 2.77 | 3.30 | 2.19 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | T | ||
CYP D1 | 31-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | 1.50 | 3.90 | 5.10 | 0.94 | 1 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%
Hamburger SV |
Hamburger SV |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER D2 | 02-08-2024 | Khách | FC Koln | 8 ngày |
GER D2 | 11-08-2024 | Chủ | Hertha Berlin | 17 ngày |
GERC | 19-08-2024 | Khách | SV Meppen | 25 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D1 | 24-08-2024 | Khách | Karmiotissa Polemidion | 30 ngày |
CYP D1 | 31-08-2024 | Chủ | Omonia 29is Maiou | 37 ngày |
CYP D1 | 14-09-2024 | Khách | Omonia Aradippou | 51 ngày |