Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER Frauen Bundesliga-] Nurnberg (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 22 | 4 | 16.7% |
[GER Frauen Bundesliga-] RB Leipzig (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 11 | 10 | 50.0% |
Nurnberg (w) |
Chủ - Khách |
---|
RB Leipzig (W)Nurnberg (W) |
Nurnberg (W)RB Leipzig (W) |
RB Leipzig (W)Nurnberg (W) |
RB Leipzig (W)Nurnberg (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER WD1 | 08-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.21 | 5.30 | 7.20 | H | 0.86 | 1.75 | 0.84 | T | X |
GER WD2 | 05-03-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 8 | B | ||||||||
GER WD2 | 18-09-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER WD2 | 08-05-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 0 | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Nurnberg (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER WD1 | 20-04-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 3 | 1.27 | 4.70 | 6.50 | B | 0.88 | 1.5 | 0.82 | B | T |
GER WD1 | 14-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 9 | B | ||||||||
GER WD1 | 23-03-24 | 3 - 4 (0 - 1) | 11 - 3 | 1.44 | 3.95 | 4.85 | T | 0.80 | 1 | 0.90 | T | T |
GER WD1 | 17-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 8 | 6.40 | 4.65 | 1.28 | H | 0.80 | -1.5 | 0.90 | B | X |
GER WD1 | 09-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 1 | 1.06 | 7.80 | 12.50 | B | 0.79 | 2.5 | 0.91 | T | X |
GER WD1 | 17-02-24 | 1 - 9 (1 - 4) | 1 - 9 | 15.50 | 9.80 | 1.02 | B | 0.86 | -3.25 | 0.84 | B | T |
GER WD1 | 12-02-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | 5.10 | 4.25 | 1.39 | B | 0.78 | -1.25 | 0.92 | B | H |
GER WD1 | 03-02-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | 1.31 | 4.45 | 6.10 | B | 0.77 | 1.25 | 0.93 | B | T |
GER WD1 | 28-01-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | 2.34 | 3.25 | 2.42 | T | 0.82 | 0 | 0.88 | T | T |
INT CF | 13-01-24 | 4 - 3 (3 - 2) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%
RB Leipzig (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER WD1 | 19-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 3.35 | 3.45 | 1.89 | 0.81 | -0.5 | 0.89 | X | ||
GER WD1 | 12-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | 1.88 | 3.35 | 3.15 | 0.88 | 0.5 | 0.82 | X | ||
GER WD1 | 24-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.39 | 4.20 | 5.20 | 0.92 | 1.25 | 0.78 | H | ||
GER WD1 | 16-03-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 2 - 4 | 1.01 | 9.70 | 15.50 | 0.85 | 3.25 | 0.85 | T | ||
GER WD1 | 11-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | 1.02 | 9.30 | 15.00 | 0.91 | 3 | 0.79 | H | ||
GER WD1 | 16-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | 4.95 | 4.15 | 1.41 | 0.74 | -1.25 | 0.96 | H | ||
GER WD1 | 09-02-24 | 4 - 4 (2 - 4) | 12 - 7 | 1.72 | 3.50 | 3.50 | 0.93 | 0.75 | 0.77 | T | ||
GER WD1 | 03-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 11 | 2.18 | 3.50 | 2.48 | 0.73 | 0 | 0.97 | T | ||
GER WD1 | 27-01-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | 2.32 | 3.45 | 2.32 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
INT CF | 19-01-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 2 - 4 | 1.60 | 4.10 | 3.55 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%
Nurnberg (w) |
Nurnberg (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 5 | 2 | 0 | 1 | 6 | 7 |
Chủ | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 5 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 6 | 2 | 2 | 1 | 12 | 8 |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 6 |
Khách | 2 | 5 | 0 | 0 | 1 | 7 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 8 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 7 |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 5 | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER WD1 | 10-05-2024 | Khách | Bayern Munchen (W) | 4 ngày |
GER WD1 | 20-05-2024 | Chủ | FCR 2001 Duisburg (W) | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER WD1 | 10-05-2024 | Chủ | Hoffenheim (W) | 4 ngày |
GER WD1 | 20-05-2024 | Khách | SC Freiburg (W) | 14 ngày |