Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ZA First League-9] Orbit College |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 11 | 6 | 13 | 30 | 40 | 39 | 9 | 36.7% |
15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 15 | 20 | 12 | 33.3% |
15 | 6 | 1 | 8 | 16 | 25 | 19 | 8 | 40.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 12 | 2 | 0.0% |
[ZA First League-6] Upington City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 11 | 10 | 8 | 38 | 32 | 43 | 6 | 37.9% |
14 | 8 | 4 | 2 | 23 | 12 | 28 | 2 | 57.1% |
15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 20 | 15 | 11 | 20.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 8 | 5 | 16.7% |
Orbit College |
Chủ - Khách |
---|
Upington CityOrbit College |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 23-09-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 9 - 1 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Orbit College |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 30-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | 2.07 | 2.97 | 3.05 | H | 0.84 | 0.25 | 0.86 | T | H |
SAFL | 26-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.51 | 3.00 | 2.39 | B | 0.90 | 0 | 0.80 | B | T |
SAFL | 21-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
SAFL | 17-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 6 | 1.95 | 2.98 | 3.30 | B | 0.95 | 0.5 | 0.75 | B | T |
SAFL | 06-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
SAFL | 03-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | 1.95 | 2.98 | 3.30 | B | 0.95 | 0.5 | 0.75 | B | T |
SAFL | 09-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | H | ||||||||
SAFL | 02-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SAFL | 18-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
SAFL | 13-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | 1.90 | 3.10 | 3.35 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Upington City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 30-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SAFL | 26-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | 2.34 | 2.97 | 2.59 | 0.75 | 0 | 0.95 | H | ||
SAFL | 20-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SAFL | 17-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
SAFL | 06-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
SAFL | 03-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.91 | 2.97 | 3.45 | 0.91 | 0.5 | 0.79 | H | ||
SAFL | 09-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SAFL | 02-03-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 7 - 2 | |||||||||
SAFL | 16-02-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
SAFL | 13-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 2.22 | 2.78 | 2.94 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Orbit College |
Orbit College |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 5 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 1 | 3 | 4 | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 4 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 6 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 3 | 4 |
Chủ | 2 | 1 | 4 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | 3 |
Khách | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 5 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAFL | 19-05-2024 | Khách | Marumo Gallants FC | 7 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAFL | 19-05-2024 | Chủ | Casric Stars | 7 ngày |