Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CHN TPE Intercity League-1] Taichung Futuro |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 8 | 2 | 1 | 24 | 7 | 26 | 1 | 72.7% |
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 13 | 2 | 66.7% |
5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 2 | 13 | 2 | 80.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | 7 | 33.3% |
[CHN TPE Intercity League-8] Vikings-Play One |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 0 | 2 | 10 | 14 | 41 | 2 | 8 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 25 | 0 | 8 | 0.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 16 | 2 | 7 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 15 | 4 | 16.7% |
Taichung Futuro |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Taichung Futuro |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese T L | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.05 | 3.40 | 2.95 | B | 0.83 | 0.25 | 0.93 | B | X |
Chinese T L | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | 2.90 | 3.35 | 2.09 | T | 0.88 | -0.25 | 0.88 | T | X |
Chinese T L | 28-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
Chinese T L | 14-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 0 | 1.43 | 4.25 | 5.30 | H | 1.01 | 1.25 | 0.75 | T | X |
AFC Cup | 13-03-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 3 | 7.50 | 5.20 | 1.25 | B | 1.01 | -1.5 | 0.81 | B | T |
AFC Cup | 06-03-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | 1.23 | 5.40 | 7.90 | B | 0.92 | 1.75 | 0.84 | B | T |
AFC Cup | 14-12-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | 1.59 | 3.90 | 4.25 | B | 0.79 | 0.75 | 0.97 | B | T |
Chinese T L | 10-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 10 | 2.55 | 3.45 | 2.28 | H | 1.02 | 0 | 0.80 | H | X |
Chinese T L | 06-12-23 | 3 - 2 (2 - 2) | 5 - 1 | 1.62 | 3.75 | 4.25 | B | 0.84 | 0.75 | 0.92 | B | T |
Chinese T L | 03-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | 1.28 | 5.00 | 7.30 | T | 0.86 | 1.5 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%
Vikings-Play One |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese T L | 12-05-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 1 - 6 | |||||||||
Chinese T L | 05-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
Chinese T L | 28-04-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 2 - 5 | |||||||||
Chinese T L | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
Taiwan 2 | 09-12-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
Taiwan 2 | 02-12-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
Taiwan 2 | 25-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 14 - 14 | |||||||||
Taiwan 2 | 18-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
Taiwan 2 | 11-11-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 11 |
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Taichung Futuro |
Taichung Futuro |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Chinese T L | 02-06-2024 | Khách | Taiwan Shihu | 7 ngày |
Chinese T L | 16-06-2024 | Chủ | Hang Yuen FC | 21 ngày |
Chinese T L | 23-06-2024 | Khách | Athletic Club Taipei | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Chinese T L | 02-06-2024 | Chủ | Ming Chuan University | 7 ngày |
Chinese T L | 16-06-2024 | Chủ | Taiwan Power Company | 21 ngày |
Chinese T L | 23-06-2024 | Khách | Tainan City Steel | 28 ngày |