So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.93
-0.75
0.77
0.83
2.5
0.87
4.45
3.75
1.59
Live
1.02
-0.75
0.80
1.00
2.25
0.80
4.35
3.35
1.69
Run
0.01
-0.25
5.26
4.76
3.5
0.01
18.50
12.50
1.01
BET365Sớm
1.03
-0.5
0.78
0.83
2.5
0.98
3.80
3.60
1.73
Live
0.95
-0.75
0.85
0.92
2.25
0.87
4.50
3.60
1.61
Run
4.25
0
0.16
10.00
3.5
0.05
151.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.80
-0.75
0.96
0.81
2.5
0.95
4.60
3.65
1.59
Live
0.85
-0.75
0.99
1.03
2.25
0.79
4.40
3.20
1.71
Run
2.22
0
0.29
4.76
3.5
0.10
150.00
7.60
1.02
188betSớm
0.94
-0.75
0.78
0.84
2.5
0.88
4.45
3.75
1.59
Live
1.03
-0.75
0.81
1.01
2.25
0.81
4.35
3.35
1.69
Run
0.02
-0.25
5.55
5.00
3.5
0.02
18.50
12.50
1.01
SbobetSớm
0.93
-0.75
0.81
0.87
2.5
0.87
4.28
3.34
1.56
Live
0.96
-0.75
0.88
1.02
2.25
0.80
4.93
3.34
1.61
Run
2.00
0
0.34
4.54
3.5
0.08
250.00
9.60
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Ukraine (w)
ChủHòaKhách
Wales (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ukraine (w)So Sánh Sức MạnhWales (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-] Ukraine (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021021266.7%
[UEFA Women's Championship-] Wales (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121441050.0%

Thành tích đối đầu

Ukraine (w)            
Chủ - Khách
Ukraine (W)Wales (W)
Wales (W)Ukraine (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WWCPE17-09-141 - 0
(0 - 0)
2 - 31.773.503.70T0.770.50.99TX
WWCPE09-04-141 - 1
(0 - 1)
- 2.203.402.70H0.950.250.81TX

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Ukraine (w)            
Chủ - Khách
Croatia (W)Ukraine (W)
Ukraine (W)Kosovo (W)
Ukraine (W)Bulgaria (W)
Bulgaria (W)Ukraine (W)
Serbia (W)Ukraine (W)
Ukraine (W)Poland (W)
Ukraine (W)Greece (W)
Greece (W)Ukraine (W)
Poland (W)Ukraine (W)
Ukraine (W)Serbia (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-241 - 0
(1 - 0)
0 - 45.003.901.50B0.84-10.92BX
UEFACW05-04-242 - 0
(2 - 0)
6 - 61.117.1013.00T0.912.250.85TX
UEFA WNL27-02-243 - 0
(2 - 0)
3 - 41.059.0017.00T0.962.750.80TX
UEFA WNL23-02-240 - 4
(0 - 2)
2 - 98.205.201.19T0.83-1.750.87TT
UEFA WNL05-12-230 - 1
(0 - 0)
4 - 41.404.255.80T0.991.250.83TX
UEFA WNL01-12-230 - 1
(0 - 1)
1 - 45.003.951.49B0.89-10.93BX
UEFA WNL31-10-231 - 0
(1 - 0)
8 - 51.553.804.75T1.0110.75TX
UEFA WNL27-10-232 - 1
(1 - 1)
4 - 93.503.651.79B0.97-0.50.79BT
UEFA WNL26-09-232 - 1
(1 - 0)
3 - 21.364.506.20B0.851.250.91TT
UEFA WNL22-09-231 - 2
(1 - 0)
6 - 32.093.202.79B0.880.250.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Wales (w)            
Chủ - Khách
Kosovo (W)Wales (W)
Wales (W)Croatia (W)
Ireland (W)Wales (W)
Wales (W)Germany (W)
Wales (W)Iceland (W)
Denmark (W)Wales (W)
Germany (W)Wales (W)
Wales (W)Denmark (W)
Iceland (W)Wales (W)
USA (W)Wales (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-240 - 6
(0 - 2)
0 - 521.0010.001.030.94-2.750.82T
UEFACW05-04-244 - 0
(1 - 0)
6 - 11.205.509.300.881.750.88T
INT FRL27-02-240 - 2
(0 - 2)
5 - 32.062.963.350.790.251.03H
UEFA WNL05-12-230 - 0
(0 - 0)
7 - 618.007.901.071.00-2.250.82X
UEFA WNL01-12-231 - 2
(0 - 1)
6 - 22.143.153.000.890.250.93T
UEFA WNL31-10-232 - 1
(2 - 0)
7 - 01.175.8011.000.771.750.99H
UEFA WNL27-10-235 - 1
(1 - 1)
20 - 11.058.6018.500.872.50.89T
UEFA WNL26-09-231 - 5
(0 - 2)
2 - 34.053.251.770.81-0.751.01T
UEFA WNL22-09-231 - 0
(1 - 0)
3 - 9
INT FRL09-07-232 - 0
(0 - 0)
11 - 21.049.9017.501.0230.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%

Ukraine (w)So sánh số liệuWales (w)
  • 14Tổng số ghi bàn16
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.6
  • 8Tổng số mất bàn17
  • 0.8Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%TL thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Ukraine (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Wales (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Ukraine (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Wales (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Ukraine (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1010020
Chủ0010020
Khách1000000
Wales (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0000237
Chủ0000113
Khách0000124
Chi tiết về HT/FT
Ukraine (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000001
Chủ100000000
Khách000000001
Wales (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200000000
Chủ100000000
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
Ukraine (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011000000
Chủ0011000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000000
Chủ0010000000
Khách0000000000
Wales (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1010113102
Chủ1000012000
Khách0010101102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1010000000
Chủ1000000000
Khách0010000000
3 trận sắp tới
Ukraine (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW12-07-2024KháchKosovo (W)38 ngày
UEFACW16-07-2024ChủCroatia (W)42 ngày
Wales (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW12-07-2024KháchCroatia (W)38 ngày
UEFACW16-07-2024ChủKosovo (W)42 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ukraine (w)
Chấn thương
Án treo giò
Wales (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 50.00%thắng 2 bàn+66.67% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [2] 33.33%Hòa33.33% [2]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Ukraine (w) VS Wales (w) ngày 05-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues