Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BLR First League-] Niva Dolbizno |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 13 | 66.7% |
[BLR First League-] Belarus U17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 6 | 6 | 16.7% |
Niva Dolbizno |
Chủ - Khách |
---|
Belarus U17Niva Dolbizno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D2 | 04-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Niva Dolbizno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D2 | 17-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | H | ||||||||
BLR D2 | 11-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
BLR D2 | 05-08-24 | 5 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | T | ||||||||
BLR D2 | 01-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 1.75 | 3.50 | 3.45 | T | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | X |
BLR D2 | 26-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.60 | 3.60 | 2.05 | B | 0.84 | -0.25 | 0.86 | B | X |
BLR D2 | 20-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
BLR CUP | 14-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 3 | B | ||||||||
BLR D2 | 07-07-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 4 - 5 | H | ||||||||
BLR D2 | 29-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BLR D2 | 23-06-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Belarus U17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D2 | 16-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
BLR D2 | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BLR D2 | 04-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
BLR D2 | 31-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
BLR D2 | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
BLR D2 | 19-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
BLR D2 | 05-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 1.43 | 3.85 | 5.20 | ||||||
BLR D2 | 28-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
BLR D2 | 22-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
BLR D2 | 14-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Niva Dolbizno |
Niva Dolbizno |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 5 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 3 | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 4 | 8 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 4 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 3 | 2 | 0 | 3 | 6 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 7 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D2 | 07-09-2024 | Khách | FK Bumprom | 7 ngày |
BLR D2 | 14-09-2024 | Chủ | FC Belshina Babruisk | 14 ngày |
BLR D2 | 21-09-2024 | Khách | Torpedo-2 Zhodino | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D2 | 07-09-2024 | Chủ | Dnepr Rohachev | 7 ngày |
BLR D2 | 14-09-2024 | Khách | FC Baranovichi | 14 ngày |
BLR D2 | 21-09-2024 | Chủ | FC Molodechno | 21 ngày |