[UEFA Nations League-] Kazakhstan |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 14 | 3 | 16.7% |
[UEFA Nations League-] Norway |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 8 | 33.3% |
Kazakhstan |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Kazakhstan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 11-06-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 8 - 4 | 2.25 | 3.15 | 2.78 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | T |
INT FRL | 07-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | 2.04 | 3.20 | 3.15 | B | 0.79 | 0.25 | 1.03 | B | T |
INT FRL | 26-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 2 | 2.15 | 3.40 | 3.15 | B | 0.89 | 0.25 | 0.93 | B | T |
EURO Cup | 21-03-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 8 - 5 | 1.41 | 4.50 | 8.40 | B | 0.97 | 1.25 | 0.85 | B | T |
INT FRL | 14-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
EURO Cup | 20-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.59 | 4.05 | 4.90 | B | 1.02 | 1 | 0.80 | H | T |
EURO Cup | 17-11-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.05 | 11.50 | 26.00 | T | 0.81 | 2.75 | 0.95 | T | T |
EURO Cup | 17-10-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 3 | 1.45 | 3.80 | 6.00 | T | 0.87 | 1 | 0.95 | T | T |
EURO Cup | 14-10-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 1 | 1.15 | 7.80 | 19.00 | B | 1.07 | 2.25 | 0.81 | T | T |
EURO Cup | 10-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 2.86 | 3.05 | 2.48 | T | 1.04 | 0 | 0.78 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 89%
Norway |
Chủ - Khách |
---|
DenmarkNorway |
NorwayKosovo |
NorwaySlovakia |
NorwayCzech Republic |
ScotlandNorway |
NorwayFaroe Islands |
NorwaySpain |
CyprusNorway |
NorwayGeorgia |
NorwayJordan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 08-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | 2.10 | 3.25 | 2.98 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | ||
INT FRL | 05-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.38 | 4.25 | 6.20 | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | ||
INT FRL | 26-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | 1.70 | 3.90 | 4.25 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | X | ||
INT FRL | 22-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | 2.00 | 3.45 | 3.40 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | ||
EURO Cup | 19-11-23 | 3 - 3 (2 - 2) | 6 - 4 | 2.26 | 3.45 | 3.15 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | ||
INT FRL | 16-11-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 0 | 1.10 | 8.00 | 16.00 | 0.83 | 2.25 | 0.99 | X | ||
EURO Cup | 15-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | 3.80 | 3.35 | 1.80 | 1.02 | -0.5 | 0.80 | X | ||
EURO Cup | 12-10-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 6 | 8.30 | 4.95 | 1.25 | 0.94 | -1.5 | 0.88 | T | ||
EURO Cup | 12-09-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 0 | 1.43 | 4.30 | 6.70 | 1.02 | 1.25 | 0.80 | T | ||
INT FRL | 07-09-23 | 6 - 0 (4 - 0) | 7 - 1 | 1.34 | 4.50 | 6.70 | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%
Kazakhstan |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Norway |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kazakhstan |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Norway |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA NL | 09-09-2024 | Khách | Slovenia | 3 ngày |
UEFA NL | 10-10-2024 | Khách | Austria | 34 ngày |
UEFA NL | 13-10-2024 | Chủ | Slovenia | 37 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA NL | 09-09-2024 | Chủ | Austria | 3 ngày |
UEFA NL | 10-10-2024 | Chủ | Slovenia | 34 ngày |
UEFA NL | 13-10-2024 | Khách | Austria | 37 ngày |