[UEFA Nations League-] Cyprus |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | 33.3% |
[UEFA Nations League-] Kosovo |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | 7 | 33.3% |
Cyprus |
Chủ - Khách |
---|
KosovoCyprus |
CyprusKosovo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA NL | 27-09-22 | 5 - 1 (2 - 0) | 11 - 2 | 1.67 | 3.75 | 5.30 | B | 0.87 | 0.75 | 1.01 | B | T |
UEFA NL | 02-06-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | 3.40 | 3.30 | 2.06 | B | 1.02 | -0.25 | 0.80 | B | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Cyprus |
Chủ - Khách |
---|
San MarinoCyprus |
MoldovaCyprus |
CyprusSerbia |
CyprusLatvia |
CyprusLithuania |
CyprusSpain |
GeorgiaCyprus |
CyprusNorway |
SpainCyprus |
CyprusScotland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 11-06-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 5 - 10 | 11.50 | 6.00 | 1.15 | T | 0.83 | -2 | 0.99 | T | T |
INT FRL | 08-06-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 6 - 2 | 2.13 | 2.91 | 3.25 | B | 0.85 | 0.25 | 0.97 | B | T |
INT FRL | 25-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | 8.90 | 5.30 | 1.28 | B | 0.95 | -1.5 | 0.87 | B | X |
INT FRL | 21-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | 2.12 | 3.10 | 3.10 | H | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | X |
INT FRL | 19-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.25 | 3.25 | 2.86 | T | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | X |
EURO Cup | 16-11-23 | 1 - 3 (0 - 3) | 0 - 8 | 26.00 | 11.50 | 1.08 | B | 0.96 | -2.75 | 0.92 | B | T |
EURO Cup | 15-10-23 | 4 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 1.39 | 4.05 | 6.50 | B | 1.02 | 1.25 | 0.80 | B | T |
EURO Cup | 12-10-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 6 | 8.30 | 4.95 | 1.25 | B | 0.94 | -1.5 | 0.88 | B | T |
EURO Cup | 12-09-23 | 6 - 0 (2 - 0) | 14 - 0 | 1.02 | 15.00 | 31.00 | B | 0.86 | 3.25 | 0.96 | B | T |
EURO Cup | 08-09-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 0 - 2 | 7.70 | 4.85 | 1.40 | B | 0.94 | -1.25 | 0.88 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%
Kosovo |
Chủ - Khách |
---|
NorwayKosovo |
HungaryKosovo |
ArmeniaKosovo |
KosovoBelarus |
SwitzerlandKosovo |
KosovoIsrael |
AndorraKosovo |
RomaniaKosovo |
KosovoSwitzerland |
BelarusKosovo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 05-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.38 | 4.25 | 6.20 | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | ||
INT FRL | 26-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 1.65 | 3.75 | 4.85 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | X | ||
INT FRL | 22-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 2.58 | 3.40 | 2.52 | 0.93 | 0 | 0.89 | X | ||
EURO Cup | 21-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | 1.58 | 3.85 | 5.30 | 1.04 | 1 | 0.78 | X | ||
EURO Cup | 18-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 14 - 0 | 1.36 | 5.10 | 8.20 | 1.01 | 1.5 | 0.81 | X | ||
EURO Cup | 12-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | 2.41 | 3.30 | 2.99 | 1.07 | 0.25 | 0.81 | X | ||
EURO Cup | 12-10-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | 7.40 | 4.15 | 1.34 | 0.88 | -1.25 | 0.94 | T | ||
EURO Cup | 12-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.79 | 3.45 | 4.30 | 0.79 | 0.5 | 1.03 | X | ||
EURO Cup | 09-09-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | 4.50 | 3.45 | 1.64 | 0.98 | -0.75 | 0.84 | T | ||
EURO Cup | 19-06-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | 4.65 | 3.70 | 1.77 | 0.83 | -0.75 | 0.99 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Cyprus |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kosovo |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cyprus |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kosovo |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA NL | 12-10-2024 | Chủ | Romania | 33 ngày |
UEFA NL | 15-10-2024 | Khách | Kosovo | 36 ngày |
UEFA NL | 15-11-2024 | Chủ | Lithuania | 67 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA NL | 12-10-2024 | Khách | Lithuania | 33 ngày |
UEFA NL | 15-10-2024 | Chủ | Cyprus | 36 ngày |
UEFA NL | 15-11-2024 | Khách | Romania | 67 ngày |