So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.97
0.5
0.73
-
-
-
1.97
2.90
3.35
Live
1.02
0.75
0.68
0.78
2.5
0.92
1.80
3.35
3.35
Run
0.06
-0.25
4.16
3.22
3.5
0.11
1.10
5.80
21.00
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
2.00
3.10
3.40
Live
0.90
0.5
0.90
0.93
2.25
0.88
1.95
3.10
3.50
Run
1.42
0
0.52
7.40
3.5
0.08
1.03
15.00
81.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.82
0.5
0.88
0.46
2
1.31
1.84
3.35
3.60
Run
1.37
0
0.49
3.03
3.5
0.09
1.15
4.00
33.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.03
0.75
0.69
0.79
2.5
0.93
1.80
3.35
3.35
Run
0.48
-0.25
1.56
4.34
3.5
0.05
1.17
4.70
18.00
SbobetSớm
1.00
0.5
0.70
1.00
2
0.70
2.00
2.78
3.43
Live
1.00
0.5
0.70
0.54
2
1.19
1.95
3.00
3.28
Run
1.42
0
0.46
2.50
3.5
0.22
1.07
5.00
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Brasil de Pelotas
ChủHòaKhách
Concordia AC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Brasil de PelotasSo Sánh Sức MạnhConcordia AC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 1T 0H 2B
    2T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie D-] Brasil de Pelotas
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121271050.0%
[BRA Serie D-] Concordia AC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613255616.7%

Thành tích đối đầu

Brasil de Pelotas            
Chủ - Khách
Concordia ACBrasil de Pelotas
Brasil de PelotasConcordia AC
Concordia ACBrasil de Pelotas
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D428-04-242 - 0
(0 - 0)
1 - 52.653.102.37B0.9600.74BX
BRA D422-07-231 - 0
(0 - 0)
6 - 31.982.973.25T0.980.50.72TX
BRA D407-05-232 - 1
(1 - 0)
3 - 6B

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Brasil de Pelotas            
Chủ - Khách
Barra FCBrasil de Pelotas
Brasil de PelotasAvenida RS
Brasil de PelotasCianorte PR
Novo Hamburgo RSBrasil de Pelotas
Brasil de PelotasNovo Hamburgo RS
Cianorte PRBrasil de Pelotas
Avenida RSBrasil de Pelotas
Brasil de PelotasHercilio Luz SC
Cascavel PRBrasil de Pelotas
Brasil de PelotasCascavel PR
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D414-07-242 - 2
(1 - 1)
4 - 81.902.753.85H0.900.50.80TT
BRA D410-07-244 - 0
(1 - 0)
2 - 42.152.902.95T0.900.250.80TT
BRA D407-07-241 - 2
(0 - 0)
10 - 32.242.812.87B0.970.250.73BT
BRA D403-07-241 - 2
(0 - 0)
11 - 4T
BRA D430-06-243 - 1
(1 - 0)
1 - 92.032.743.40T0.750.250.95TT
BRA D426-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 3B
BRA D423-06-242 - 0
(2 - 0)
7 - 9B
BRA D416-06-240 - 1
(0 - 0)
2 - 92.072.913.10B0.830.250.87BX
BRA D412-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 12.062.873.15H0.810.250.89TX
BRA D409-06-241 - 0
(0 - 0)
1 - 122.302.722.89T1.000.250.70TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Concordia AC            
Chủ - Khách
Concordia ACNovo Hamburgo RS
Concordia ACHercilio Luz SC
Barra FCConcordia AC
Cascavel PRConcordia AC
Novo Hamburgo RSConcordia AC
Concordia ACCianorte PR
Avenida RSConcordia AC
Concordia ACAvenida RS
Cianorte PRConcordia AC
Concordia ACCascavel PR
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D414-07-241 - 1
(0 - 0)
5 - 61.842.923.800.840.50.86H
BRA D407-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 32.322.802.770.6801.02H
BRA D430-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 31.922.813.650.920.50.78X
BRA D423-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 12.272.643.000.970.250.73X
BRA D419-06-242 - 1
(1 - 0)
5 - 9
BRA D416-06-242 - 0
(1 - 0)
1 - 32.132.932.950.890.250.81H
BRA D412-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 12.113.053.150.840.250.86X
BRA D408-06-241 - 2
(1 - 1)
5 - 51.653.054.600.890.750.81T
BRA D401-06-241 - 1
(1 - 0)
14 - 21.862.913.700.860.50.84H
BRA D426-05-241 - 0
(0 - 0)
5 - 02.162.962.870.920.250.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%

Brasil de PelotasSo sánh số liệuConcordia AC
  • 13Tổng số ghi bàn8
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Brasil de Pelotas
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Concordia AC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem1XemXem8.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
621333.3%Xem00.0%350.0%Xem
Brasil de Pelotas
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem4XemXem5XemXem1XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem4XemXem0XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
642066.7%Xem350.0%350.0%Xem
Concordia AC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem2XemXem6XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
7XemXem1XemXem4XemXem2XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
623133.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Brasil de Pelotas
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng34111310
Chủ1301128
Khách2110012
Concordia AC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3720029
Chủ0520027
Khách3200002
Chi tiết về HT/FT
Brasil de Pelotas
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200223010
Chủ200202000
Khách000021010
Concordia AC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100333020
Chủ100321000
Khách000012020
Thời gian ghi bàn thắng
Brasil de Pelotas
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1110045210
Chủ1100033200
Khách0010012010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1110023000
Chủ1100012000
Khách0010011000
Concordia AC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0110012133
Chủ0110012031
Khách0000000102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0110011132
Chủ0110011030
Khách0000000102
3 trận sắp tới
Brasil de Pelotas
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Concordia AC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Brasil de Pelotas
Chấn thương
Án treo giò
Concordia AC
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Brasil de Pelotas
Đội hình ()
Dự bị
Concordia AC
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Brasil de Pelotas VS Concordia AC ngày 22-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues