[GER Regionalliga-] Eintracht Hohkeppel |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 11 | 50.0% |
[GER Regionalliga-] Koln Am |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 11 | 50.0% |
Eintracht Hohkeppel |
Chủ - Khách |
---|
Koln AmEintracht Hohkeppel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-01-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Eintracht Hohkeppel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | H | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 2 | H | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
GER OBW | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 3 | 5.00 | 4.35 | 1.39 | T | 0.80 | -1.25 | 0.90 | T | X |
GER OBW | 17-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
GER D5 | 18-02-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 13-01-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
GER LS | 16-12-23 | 2 - 4 (1 - 2) | 5 - 6 | T | ||||||||
GER OBW | 27-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Koln Am |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 09-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | 1.65 | 3.85 | 3.50 | 0.83 | 0.75 | 0.87 | X | ||
INT CF | 05-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 22-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
GER Reg | 18-05-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 0 | 2.03 | 3.80 | 2.75 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | ||
GER Reg | 11-05-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | 2.50 | 3.70 | 2.21 | 1.03 | 0 | 0.79 | H | ||
GER Reg | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 11 - 4 | 2.58 | 3.60 | 2.20 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | ||
GER Reg | 28-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | 2.16 | 3.50 | 2.69 | 0.94 | 0.25 | 0.90 | T | ||
GER Reg | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 6 | 1.52 | 4.10 | 4.60 | 0.91 | 1 | 0.85 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
Eintracht Hohkeppel |
Eintracht Hohkeppel |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 03-08-2024 | Khách | Monchengladbach AM. | 7 ngày |
GER Reg | 10-08-2024 | Chủ | Wuppertaler | 14 ngày |
GER Reg | 17-08-2024 | Khách | MSV Duisburg | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 03-08-2024 | Chủ | SC Paderborn 07 II | 7 ngày |
GER Reg | 10-08-2024 | Khách | Fortuna Dusseldorf (Youth) | 14 ngày |
GER Reg | 17-08-2024 | Chủ | Fortuna Koln | 21 ngày |