Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.8 -0.5 -0.95 0.8 -0.5 -0.95 | 0.98 2.25 0.88 0.98 2.25 0.88 | 3.4 3.75 2 3.4 3.75 2 |
Live | 0.8 -0.5 -0.95 0.8 -0.5 -0.95 | 0.98 2.25 0.88 0.98 2.25 0.88 | 3.4 3.75 2 3.4 3.75 2 |
15 0:1 | 0.97 -0.5 0.82 0.92 -0.25 0.87 | 1 2.25 0.8 0.77 2.75 -0.98 | 4.33 3.5 1.83 10 4.75 1.3 |
75 0:2 | -0.73 0 0.55 -0.83 0 0.65 | -0.8 1.5 0.62 -0.77 2.5 0.6 | 51 6.5 1.11 101 26 1 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Jaguares de Cordoba4-1-4-14-2-3-1Atletico Nacional Medellin
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Jaguares de Cordoba Sự kiện chính Atletico Nacional Medellin
0
Phút
2
Yilson Alejandro Mosquera Bedoya
Juan Camilo Roa
90'
89'
Joan Castro
K. Toscano
Daniel Padilla
Didier Jair Pino Cordoba
89'
89'
Kevin Stiben Viveros Rodallega
Alfredo Morelos
80'
Marino Hinestroza
Kevin Parra
80'
Pablo Ceppelini
Edwin Cardona
76'
Andrés Román
75'
Andrés Sarmiento
Dairon Asprilla
Jáder Maza
Darwin Andrade
73'
D. Contreras
Mateo Palacios
73'
Kevin Salazar
J. Herrera
65'
Darwin Andrade
65'
52'
Alfredo Morelos
52'
Dairon Asprilla
Juan Camilo Roa
47'
5'
Kevin Parra
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 52Tấn công nguy hiểm48
- 43TL kiểm soát bóng57
- 2Sút trúng7
- 3Góc2
- 14Sút không trúng8
- 2Thẻ vàng2
- 0Penalty0
- 76Tấn công98
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0 | Bàn thắng | 4 | 7 | Bàn thắng | 15 |
3 | Bàn thua | 3 | 10 | Bàn thua | 9 |
4.00 | Phạt góc | 9.33 | 4.80 | Phạt góc | 6.30 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Jaguares de CordobaTỷ lệ ghi bàn thắngAtletico Nacional Medellin
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 20
- 0
- 0
- 0
- 0
- 10
- 0
- 10
- 20
- 40