Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 0.25 0.78 -0.97 0.25 0.78 | 0.85 2.5 0.95 0.85 2.5 0.95 | 3.4 2.3 2.75 3.4 2.3 2.75 |
Live | -0.97 0.25 0.78 -0.97 0.25 0.78 | 0.85 2.5 0.95 0.85 2.5 0.95 | 3.4 2.3 2.75 3.4 2.3 2.75 |
HT 0:0 | -0.93 0 0.72 -0.91 0 0.7 | 0.8 0.75 1 0.82 0.75 0.97 | 3.75 2 3.1 3.75 1.95 3.1 |
55 0:1 | -0.87 0 0.67 -0.83 0 0.65 | 0.75 0.5 -0.95 0.77 1.5 -0.98 | 4.33 1.8 3.25 15 5 1.18 |
72 0:2 | -0.93 0 0.72 0.9 0 0.9 | -0.74 2.5 0.57 -0.67 2.5 0.5 | 41 23 1.01 34 23 1.01 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Atletico San Luis U23 Sự kiện chính Cruz Azul U23
0
Phút
2
91'
88'
72'
fabrizzio orozco
orlando grimaldo
luis guerrero
65'
Sagir Arce
diego abitia
65'
alan sandoval
rafael martinez
65'
60'
Christian Valdivia
Amaury Garcia Moreno
60'
louis derbez estrada
Carlos Vargas
60'
Alvaro Vidales
Victor Yahir Taboada Ortega
55'
Victor Yahir Taboada Ortega
Fernando gonzalez
Gabriel Martínez Fregoso
46'
ivanoe auces
raul patron
46'
37'
jose suarez
Diego Ramirez
30'
Luis Iturbide
Cristian Jimenez
raul patron
25'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 59Tấn công71
- 0Penalty0
- 4Góc5
- 41Tấn công nguy hiểm55
- 1Sút trúng4
- 2Thẻ vàng1
- 43TL kiểm soát bóng57
- 2Sút không trúng6
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 9 | 11 | Bàn thắng | 21 |
4 | Bàn thua | 4 | 14 | Bàn thua | 10 |
3.67 | Phạt góc | 6.33 | 3.90 | Phạt góc | 5.80 |
1 | Thẻ đỏ | 1 | 2 | Thẻ đỏ | 1 |
Atletico San Luis U23Tỷ lệ ghi bàn thắngCruz Azul U23
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 15
- 11
- 0
- 11
- 15
- 44
- 8
- 11
- 0
- 0
- 0
- 0
- 15
- 11
- 15
- 0
- 15
- 11
- 15