So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.98
2
0.90
1.01
3.5
0.85
1.20
6.60
10.50
Live
0.92
2
0.97
0.99
3.5
0.87
1.19
6.70
11.00
Run
2.56
0.25
0.27
3.33
3.5
0.18
1.01
16.00
36.00
BET365Sớm
1.03
2.25
0.83
0.88
3.5
0.98
1.18
8.00
12.00
Live
0.98
2
0.88
0.88
3.25
0.98
1.20
7.00
10.00
Run
2.50
0.25
0.30
3.00
3.5
0.24
1.03
15.00
251.00
Mansion88Sớm
0.97
2
0.89
0.99
3.5
0.85
1.21
6.40
10.00
Live
0.97
2
0.95
0.90
3.25
1.00
1.20
6.30
11.00
Run
2.32
0.25
0.33
3.03
3.5
0.24
1.02
8.50
150.00
188betSớm
0.99
2
0.91
1.02
3.5
0.86
1.20
6.60
10.50
Live
0.93
2
0.99
0.94
3.5
0.94
1.20
6.50
10.50
Run
2.63
0.25
0.28
3.44
3.5
0.19
1.01
16.00
36.00
SbobetSớm
1.03
2
0.85
1.06
3.5
0.80
1.20
5.80
8.60
Live
1.04
2
0.88
0.98
3.25
0.92
1.20
6.30
10.50
Run
0.94
0.5
0.98
1.05
4
0.85
1.07
8.20
48.00

Bên nào sẽ thắng?

Glasgow Rangers
ChủHòaKhách
Motherwell
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Glasgow RangersSo Sánh Sức MạnhMotherwell
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 41%So Sánh Đối Đầu9%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-4] Glasgow Rangers
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
4211847450.0%
22008163100.0%
201103190.0%
602461120.0%
[SCO Premiership-5] Motherwell
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
5212767540.0%
2110314650.0%
3102453433.3%
63301141250.0%

Thành tích đối đầu

Glasgow Rangers            
Chủ - Khách
Glasgow RangersMotherwell
MotherwellGlasgow Rangers
Glasgow RangersMotherwell
MotherwellGlasgow Rangers
Glasgow RangersMotherwell
MotherwellGlasgow Rangers
MotherwellGlasgow Rangers
Glasgow RangersMotherwell
MotherwellGlasgow Rangers
Glasgow RangersMotherwell
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO PR02-03-241 - 2
(0 - 1)
15 - 21.177.0012.00B0.8721.01TX
SCO PR24-12-230 - 2
(0 - 2)
3 - 58.205.201.30T0.95-1.50.93TX
SCO PR24-09-231 - 0
(1 - 0)
2 - 21.255.709.50T1.001.750.88TX
SCO PR18-03-232 - 4
(1 - 1)
1 - 35.604.501.47T0.81-1.251.07TT
SCO PR28-12-223 - 0
(2 - 0)
7 - 71.216.1011.00T0.861.751.02TH
SCO PR16-10-221 - 2
(0 - 0)
3 - 38.305.101.30T0.93-1.50.95BT
SCO PR23-04-221 - 3
(1 - 1)
5 - 28.804.651.33T1.04-1.250.84TT
SCO PR27-02-222 - 2
(2 - 0)
15 - 11.235.3012.50H0.841.51.04TT
SCO PR31-10-211 - 6
(1 - 2)
2 - 127.204.751.37T1.00-1.250.88TT
SCO PR19-09-211 - 1
(1 - 0)
13 - 31.315.008.10H0.991.50.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Glasgow Rangers            
Chủ - Khách
Heart of MidlothianGlasgow Rangers
Union BerlinGlasgow Rangers
Birmingham CityGlasgow Rangers
Glasgow RangersManchester United
AFC AjaxGlasgow Rangers
Celtic FCGlasgow Rangers
Heart of MidlothianGlasgow Rangers
Glasgow RangersDundee
Celtic FCGlasgow Rangers
Glasgow RangersKilmarnock
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO PR03-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 74.404.051.65H1.06-0.750.82BX
INT CF27-07-244 - 4
(3 - 3)
6 - 22.043.452.95H0.800.251.02TT
INT CF24-07-242 - 1
(2 - 0)
6 - 13.754.201.63B0.97-0.750.85BX
INT CF20-07-240 - 2
(0 - 1)
2 - 72.653.802.08B0.86-0.250.90BX
INT CF13-07-242 - 1
(2 - 1)
5 - 31.963.852.86B0.960.50.80BX
SCOFAC25-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 112.193.552.93B0.940.250.94BX
SCO PR18-05-243 - 3
(1 - 0)
2 - 64.104.151.68H1.02-0.750.86BT
SCO PR14-05-245 - 2
(1 - 2)
6 - 51.138.0014.00T0.882.251.00TT
SCO PR11-05-242 - 1
(2 - 1)
10 - 52.053.853.00B0.830.251.05BH
SCO PR05-05-244 - 1
(1 - 1)
16 - 11.265.709.00T1.001.750.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Motherwell            
Chủ - Khách
MotherwellRoss County
MotherwellPartick Thistle
ClydeMotherwell
MontroseMotherwell
MotherwellEdinburgh City
Linlithgow RoseMotherwell
MotherwellLivingston
MotherwellFC Twente Enschede
MotherwellSaint Johnstone
HibernianMotherwell
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO PR03-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 32.003.503.401.000.50.88X
SCO LC28-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 31.624.053.900.860.750.96X
SCO LC20-07-241 - 3
(0 - 1)
2 - 47.105.201.270.98-1.50.84T
SCO LC16-07-241 - 1
(0 - 1)
0 - 96.104.601.350.97-1.250.85X
SCO LC13-07-243 - 0
(1 - 0)
8 - 0
INT CF09-07-242 - 4
(0 - 1)
-
INT CF06-07-242 - 1
(2 - 0)
3 - 11.733.653.700.940.750.82T
INT CF28-06-242 - 2
(1 - 0)
3 - 86.405.001.310.90-1.50.92T
SCO PR19-05-241 - 2
(0 - 2)
7 - 32.433.452.640.8601.02T
SCO PR15-05-243 - 0
(2 - 0)
8 - 41.843.803.700.840.51.04T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Glasgow RangersSo sánh số liệuMotherwell
  • 19Tổng số ghi bàn16
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 19Tổng số mất bàn12
  • 1.9Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Glasgow Rangers
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Motherwell
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Glasgow Rangers
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Motherwell
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Glasgow Rangers
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1000000
Chủ0000000
Khách1000000
Motherwell
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1000000
Chủ1000000
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Glasgow Rangers
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010000
Chủ000000000
Khách000010000
Motherwell
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010000
Chủ000010000
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Glasgow Rangers
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Motherwell
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Glasgow Rangers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL13-08-2024ChủDynamo Kyiv3 ngày
SCO PR24-08-2024ChủRoss County14 ngày
SCO PR31-08-2024KháchCeltic FC21 ngày
Motherwell
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR24-08-2024ChủHeart of Midlothian14 ngày
SCO PR31-08-2024KháchSaint Johnstone21 ngày
SCO PR14-09-2024KháchAberdeen35 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Glasgow Rangers
Chấn thương
Án treo giò
Motherwell
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 50.0%Thắng40.0% [2]
  • [1] 25.0%Hòa20.0% [2]
  • [1] 25.0%Bại40.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 50.0%Thắng20.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại40.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    1.20
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    1
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.20
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [2] 40.00%thắng 1 bàn 20.00% [1]
  • [1] 20.00%Hòa20.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 40.00% [2]
  • [1] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Glasgow Rangers VS Motherwell ngày 10-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues