[BHU Premier League-] Phuentsholing Heroes FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 10 | 50.0% |
[BHU Premier League-] Samtse FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 33 | 5 | 16.7% |
Phuentsholing Heroes FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Phuentsholing Heroes FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BHU TL | 23-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | 4.25 | 4.35 | 1.46 | H | 0.93 | -1 | 0.77 | B | X |
BHU TL | 19-06-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 5 | B | ||||||||
BHU TL | 13-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | T | ||||||||
BHU TL | 08-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
BHU TL | 01-06-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
BHU TL | 16-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 7 | T | ||||||||
BHU TL | 30-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
BHU TL | 24-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | H | ||||||||
BHU TL | 20-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
BHU TL | 13-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 12 - 3 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Samtse FC |
Chủ - Khách |
---|
Paro FCSamtse FC |
Samtse FCBFF Academy U19 |
Tsirang FCSamtse FC |
Samtse FCUgyen Academy |
Tensung FCSamtse FC |
BFF Academy U19Samtse FC |
Thimphu FCSamtse FC |
Samtse FCDruk United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BHU TL | 20-06-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 3 - 4 | 1.02 | 10.00 | 14.50 | 0.75 | 3.25 | 0.95 | X | ||
BHU TL | 02-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 12 - 6 | |||||||||
BHU TL | 21-05-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 4 - 7 | |||||||||
BHU TL | 06-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
BHU TL | 31-05-23 | 14 - 0 (8 - 0) | 4 - 0 | |||||||||
BHU TL | 19-05-23 | 11 - 1 (6 - 0) | 10 - 4 | |||||||||
BHU TL | 15-05-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 6 | |||||||||
BHU TL | 12-05-23 | 0 - 5 (0 - 1) | 8 - 8 |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Phuentsholing Heroes FC |
Phuentsholing Heroes FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|