So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
1.83
3.25
4.00
Live
0.90
0.5
0.90
0.88
1.75
0.93
1.85
3.25
4.00
Run
0.26
0
2.70
8.50
2.5
0.06
10.00
1.05
15.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.58
0
1.13
3.22
2.5
0.11
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Victoriano Arenas
ChủHòaKhách
Juventud Unida
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Victoriano ArenasSo Sánh Sức MạnhJuventud Unida
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu16%
  • Tất cả
  • 3T 2H 1B
    1T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Tebolidun League GpC-20] Victoriano Arenas
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2451182023262020.8%
123541113142025.0%
12264910122016.7%
612337516.7%
[ARG Tebolidun League GpC-25] Juventud Unida
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
242814113214258.3%
121476167258.3%
121475167258.3%
60333630.0%

Thành tích đối đầu

Victoriano Arenas            
Chủ - Khách
Juventud UnidaVictoriano Arenas
Victoriano ArenasJuventud Unida
Juventud UnidaVictoriano Arenas
Victoriano ArenasJuventud Unida
Juventud UnidaVictoriano Arenas
Victoriano ArenasJuventud Unida
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ACT M18-02-240 - 3
(0 - 3)
1 - 4T
ADT M22-04-181 - 2
(0 - 1)
10 - 5B
ADT M28-11-170 - 2
(0 - 1)
3 - 6T
ADT M25-04-171 - 1
(0 - 0)
12 - 41.733.154.45H0.960.750.80TX
ADT M17-10-160 - 0
(0 - 0)
3 - 22.212.902.84H0.950.250.75TX
ADT M06-03-162 - 0
(0 - 0)
- T

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Victoriano Arenas            
Chủ - Khách
CA LuganoVictoriano Arenas
Victoriano ArenasPuerto Nuevo
Victoriano ArenasCentral Cordoba De Rosario
MercedesVictoriano Arenas
Victoriano ArenasDeportivo Muniz
General LamadridVictoriano Arenas
Victoriano ArenasItuzaingo
El PorvenirVictoriano Arenas
Victoriano ArenasClub Lujan
Sportivo BarracasVictoriano Arenas
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ACT M13-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 82.792.922.23H0.73-0.250.97BX
ACT M06-07-241 - 0
(0 - 0)
0 - 52.212.842.90T0.950.250.75TX
ACT M29-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 52.852.752.30H0.69-0.251.01BX
ACT M22-06-241 - 0
(1 - 0)
0 - 72.402.782.68B0.7400.96BX
ACT M19-06-242 - 4
(0 - 3)
2 - 22.402.672.78B0.7100.99BT
ACT M15-06-242 - 0
(0 - 0)
2 - 4B
ACT M09-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 6T
ACT M03-06-240 - 0
(0 - 0)
0 - 111.903.003.45H0.900.50.80TX
ACT M25-05-240 - 1
(0 - 0)
7 - 6B
ACT M18-05-241 - 1
(1 - 0)
5 - 3H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 17%

Juventud Unida            
Chủ - Khách
Central BallesterJuventud Unida
ClaypoleJuventud Unida
Juventud UnidaCA Lugano
Puerto NuevoJuventud Unida
Juventud UnidaCentral Cordoba De Rosario
MercedesJuventud Unida
Juventud UnidaDeportivo Muniz
General LamadridJuventud Unida
Juventud UnidaItuzaingo
El PorvenirJuventud Unida
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ACT M07-07-242 - 1
(0 - 0)
7 - 3
ACT M30-06-242 - 1
(2 - 1)
3 - 32.092.833.150.840.250.86T
ACT M19-06-240 - 0
(0 - 0)
10 - 21.932.903.500.930.50.77X
ACT M16-06-241 - 1
(0 - 0)
5 - 4
ACT M09-06-240 - 1
(0 - 1)
8 - 1
ACT M01-06-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2
ACT M26-05-241 - 2
(0 - 0)
3 - 1
ACT M19-05-242 - 0
(1 - 0)
3 - 7
ACT M11-05-241 - 1
(0 - 0)
5 - 3
ACT M04-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 8

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Victoriano ArenasSo sánh số liệuJuventud Unida
  • 5Tổng số ghi bàn5
  • 0.5Trung bình ghi bàn0.5
  • 9Tổng số mất bàn12
  • 0.9Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%TL thắng0.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Victoriano Arenas
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Juventud Unida
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Victoriano Arenas
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem5XemXem5XemXem2XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem3XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
512220.0%Xem240.0%360.0%Xem
Juventud Unida
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Victoriano Arenas
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1100001
Chủ0100001
Khách1000000
Juventud Unida
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Victoriano Arenas
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000110000
Chủ000100000
Khách000010000
Juventud Unida
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Victoriano Arenas
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000001
Chủ0000000001
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000001
Chủ0000000001
Khách0000000000
Juventud Unida
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000001
Chủ0000000000
Khách0000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000001
Chủ0000000000
Khách0000000001
3 trận sắp tới
Victoriano Arenas
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ACT M27-07-2024KháchClaypole7 ngày
ACT M03-08-2024ChủCentral Ballester14 ngày
ACT M10-08-2024KháchLeandro N Alem21 ngày
Juventud Unida
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ACT M27-07-2024ChủCentro Espanol7 ngày
ACT M03-08-2024KháchDeportivo Espanol14 ngày
ACT M10-08-2024ChủCA Atlas21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Victoriano Arenas
Chấn thương
Án treo giò
Juventud Unida
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Victoriano Arenas
Đội hình ()
Dự bị
Juventud Unida
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 20.8%Thắng8.3% [2]
  • [11] 45.8%Hòa33.3% [2]
  • [8] 33.3%Bại58.3% [14]
  • Chủ/Khách
  • [3] 12.5%Thắng4.2% [1]
  • [5] 20.8%Hòa16.7% [4]
  • [4] 16.7%Bại29.2% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bị ghi
    23 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.96 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    32
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    1.33
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn 18.18% [2]
  • [4] 40.00%Hòa27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 9.09% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Victoriano Arenas VS Juventud Unida ngày 21-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues