[WAL Challenge League Cup-] Llay Miners Welfare |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 22 | 6 | 33.3% |
[WAL Challenge League Cup-] Denbigh Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 14 | 14 | 5 | 16.7% |
Llay Miners Welfare |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Llay Miners Welfare |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 17-09-22 | 3 - 6 (1 - 2) | - | B | ||||||||
WALC | 14-08-21 | 4 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
WALC | 10-11-18 | 9 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
WALC | 20-10-18 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WALC | 04-11-17 | 1 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
WALC | 07-10-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WALC | 04-10-14 | 1 - 3 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Denbigh Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 23-04-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
WAL FAWC | 19-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | |||||||||
WAL FAWC | 06-04-24 | 0 - 7 (0 - 3) | - | |||||||||
WAL FAWC | 01-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
WAL FAWC | 23-03-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
WAL FAWC | 19-03-24 | 2 - 5 (1 - 1) | 3 - 5 | 1.51 | 4.50 | 4.25 | 0.88 | 1 | 0.94 | T | ||
WAL FAWC | 16-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
WAL FAWC | 08-03-24 | 6 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
WAL FAWC | 02-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
WAL FAWC | 27-02-24 | 4 - 3 (3 - 2) | 5 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Llay Miners Welfare |
Llay Miners Welfare |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 26-07-2024 | Khách | Gresford | 6 ngày |
WAL FAWC | 06-08-2024 | Chủ | Ruthin Town FC | 17 ngày |
WAL FAWC | 09-08-2024 | Khách | Colwyn Bay | 20 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 26-07-2024 | Khách | Airbus UK Broughton | 6 ngày |
WAL FAWC | 06-08-2024 | Khách | Prestatyn Town FC | 17 ngày |
WAL FAWC | 10-08-2024 | Khách | Mold Alexandra | 21 ngày |