So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
0.5
0.90
0.87
2.25
0.83
1.80
3.15
3.60
Live
0.91
0.25
0.91
0.96
2.25
0.84
2.16
3.00
2.83
Run
1.20
0
0.65
3.22
1.5
0.11
26.00
9.80
1.02
BET365Sớm
0.88
0.5
0.93
0.95
2.25
0.85
1.80
3.20
4.10
Live
0.75
0
1.05
0.98
2.25
0.83
2.38
3.00
2.80
Run
1.20
0
0.65
7.10
2.5
0.08
11.00
1.06
11.00
Mansion88Sớm
0.84
0.5
0.92
0.89
2.25
0.87
1.84
3.20
3.80
Live
0.82
0.25
1.02
1.00
2.25
0.82
1.99
3.05
3.25
Run
1.22
0
0.66
3.03
1.5
0.15
150.00
6.10
1.05
188betSớm
0.81
0.5
0.91
0.88
2.25
0.84
1.80
3.15
3.60
Live
0.92
0.25
0.92
1.01
2.25
0.81
2.05
2.97
3.05
Run
1.21
0
0.66
3.22
1.5
0.13
26.00
9.60
1.02
SbobetSớm
0.90
0.5
0.92
0.92
2.25
0.88
1.90
3.01
3.54
Live
0.90
0.25
0.94
0.94
2.25
0.88
2.12
3.01
3.15
Run
1.12
0
0.73
1.19
1.5
0.66
27.00
4.64
1.15

Bên nào sẽ thắng?

Deportes Temuco
ChủHòaKhách
Curico Unido
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Deportes TemucoSo Sánh Sức MạnhCurico Unido
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHI Primera B-13] Deportes Temuco
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2686122428301330.8%
134361212151330.8%
13436121615730.8%
6312941050.0%
[CHI Primera B-15] Curico Unido
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2676132437241526.9%
13526111417938.5%
132471323101515.4%
621347733.3%

Thành tích đối đầu

Deportes Temuco            
Chủ - Khách
Curico UnidoDeportes Temuco
Deportes TemucoCurico Unido
Curico UnidoDeportes Temuco
Curico UnidoDeportes Temuco
Curico UnidoDeportes Temuco
Deportes TemucoCurico Unido
Curico UnidoDeportes Temuco
Deportes TemucoCurico Unido
Deportes TemucoCurico Unido
Curico UnidoDeportes Temuco
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHI D227-04-240 - 0
(0 - 0)
6 - 42.073.302.99H0.830.250.99TX
CHI D128-10-181 - 2
(0 - 1)
6 - 52.243.252.89B1.030.250.85BT
CHI D131-03-181 - 1
(0 - 1)
5 - 52.163.152.96H0.900.250.98TX
CHI D109-09-171 - 1
(0 - 1)
8 - 62.063.153.15H0.800.251.06TX
CHI D201-02-162 - 0
(0 - 0)
6 - 32.253.302.70B1.010.250.75BX
CHI D216-08-151 - 0
(0 - 0)
2 - 4T
CHI D212-04-150 - 2
(0 - 1)
4 - 32.153.202.90T0.850.250.91TX
CHI D210-01-152 - 1
(1 - 1)
- 2.253.102.60T0.960.250.80TT
CHI D215-11-141 - 3
(1 - 0)
3 - 132.253.252.70B0.960.250.80BT
CHI D210-08-141 - 0
(1 - 0)
4 - 92.203.202.85B0.910.250.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Deportes Temuco            
Chủ - Khách
San Luis QuillotaDeportes Temuco
Deportes TemucoUnion San Felipe
Santiago MorningDeportes Temuco
Rangers TalcaDeportes Temuco
Deportes TemucoSantiago Wanderers
CSD AntofagastaDeportes Temuco
Deportes TemucoCD Magallanes
Deportes LimacheDeportes Temuco
Deportes TemucoSan Marcos de Arica
Deportes TemucoPuerto Montt
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHI D231-08-241 - 1
(0 - 1)
7 - 42.693.052.39H1.0200.80HX
CHI D224-08-244 - 0
(2 - 0)
5 - 7T
CHI D218-08-242 - 1
(1 - 0)
5 - 72.093.103.15B0.830.250.99BT
CHI D210-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 21.963.153.40B0.960.50.86BX
CHI D204-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 5T
CHI D231-07-240 - 1
(0 - 1)
9 - 21.703.454.15T0.920.750.84TX
CHI D227-07-241 - 0
(1 - 0)
6 - 10T
CHI D219-07-240 - 1
(0 - 1)
11 - 11.803.353.80T0.800.51.02TX
CHI D213-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.393.252.54H0.8500.97HX
Chile Cup29-06-242 - 1
(1 - 1)
4 - 7T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 17%

Curico Unido            
Chủ - Khách
CD MagallanesCurico Unido
Curico UnidoDeportes Limache
Deportes La SerenaCurico Unido
Curico UnidoDeportes Recoleta
San Marcos de AricaCurico Unido
Deportes Santa CruzCurico Unido
Curico UnidoBarnechea
Union San FelipeCurico Unido
CD MagallanesCurico Unido
Curico UnidoCD Magallanes
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHI D224-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4
CHI D216-08-240 - 3
(0 - 1)
6 - 92.173.152.700.950.250.75T
CHI D211-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 21.573.654.800.800.751.02X
CHI D205-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 42.193.302.780.960.250.80X
CHI D201-08-242 - 3
(0 - 1)
3 - 2
CHI D227-07-241 - 0
(1 - 0)
2 - 72.173.402.730.990.250.83X
CHI D222-07-240 - 1
(0 - 0)
7 - 132.493.352.380.9600.86X
CHI D214-07-243 - 1
(2 - 0)
5 - 52.593.202.381.0000.82T
Chile Cup28-06-244 - 0
(1 - 0)
7 - 41.913.303.400.910.50.91T
Chile Cup23-06-241 - 0
(0 - 0)
7 - 72.523.402.330.9600.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

Deportes TemucoSo sánh số liệuCurico Unido
  • 13Tổng số ghi bàn6
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.6
  • 5Tổng số mất bàn15
  • 0.5Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Deportes Temuco
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Curico Unido
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem7XemXem0XemXem12XemXem36.8%XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Deportes Temuco
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem9XemXem4XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem22.2%XemXem8XemXem44.4%XemXem
7XemXem0XemXem3XemXem4XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem57.1%XemXem
11XemXem9XemXem1XemXem1XemXem81.8%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem
Curico Unido
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem6XemXem2XemXem11XemXem31.6%XemXem6XemXem31.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Deportes Temuco
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng8811076
Chủ5110003
Khách3701073
Curico Unido
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng87310511
Chủ4420035
Khách4311026
Chi tiết về HT/FT
Deportes Temuco
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng311234004
Chủ000112003
Khách311122001
Curico Unido
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng301223017
Chủ200222002
Khách101001015
Thời gian ghi bàn thắng
Deportes Temuco
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1215304312
Chủ0002202311
Khách1213102001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1214202201
Chủ0002101200
Khách1212101001
Curico Unido
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1310113236
Chủ1110002211
Khách0200111025
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1310112113
Chủ1110002101
Khách0200110012
3 trận sắp tới
Deportes Temuco
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D215-09-2024KháchDeportes Santa Cruz7 ngày
CHI D229-09-2024ChủUniversidad de Concepcion21 ngày
CHI D206-10-2024KháchBarnechea28 ngày
Curico Unido
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D215-09-2024ChủRangers Talca7 ngày
CHI D229-09-2024KháchSan Luis Quillota21 ngày
CHI D206-10-2024ChủSantiago Wanderers28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Deportes Temuco
Chấn thương
Án treo giò
Curico Unido
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 30.8%Thắng26.9% [7]
  • [6] 23.1%Hòa23.1% [7]
  • [12] 46.2%Bại50.0% [13]
  • Chủ/Khách
  • [4] 15.4%Thắng7.7% [2]
  • [3] 11.5%Hòa15.4% [4]
  • [6] 23.1%Bại26.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bị ghi
    28 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bị ghi
    37
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    1.42
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [3] 27.27%Hòa20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn 40.00% [4]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Deportes Temuco VS Curico Unido ngày 09-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues