So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.96
0.75
0.86
0.85
3.5
0.95
1.77
4.05
3.25
Live
1.01
0.5
0.85
1.04
3.5
0.80
2.01
3.95
2.86
Run
0.46
0
1.66
3.70
1.5
0.11
26.00
10.50
1.02
BET365Sớm
0.98
0.75
0.83
0.85
3.5
0.95
1.75
5.25
2.88
Live
0.98
0.5
0.83
0.95
3.5
0.85
1.90
5.00
2.63
Run
1.30
0
0.60
4.75
1.5
0.14
67.00
13.00
1.03
Mansion88Sớm
1.01
1
0.75
0.76
3.5
1.00
1.82
4.10
3.05
Live
1.28
0.75
0.62
0.94
3.5
0.88
2.01
3.85
2.71
Run
0.53
0
1.53
2.56
1.5
0.27
28.00
3.85
1.25
188betSớm
1.06
0.75
0.78
0.86
3.5
0.96
1.84
4.00
3.05
Live
1.07
0.5
0.81
1.00
3.5
0.86
2.06
3.95
2.77
Run
0.47
0
1.69
3.84
1.5
0.12
26.00
10.50
1.02
SbobetSớm
1.04
0.75
0.78
0.86
3.5
0.94
1.75
3.79
3.24
Live
1.36
0.75
0.57
0.89
3.5
0.93
2.04
3.70
2.77
Run
1.40
0.25
0.55
2.43
1.5
0.27
36.00
5.10
1.11

Bên nào sẽ thắng?

Fremantle City
ChủHòaKhách
Balcatta FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fremantle CitySo Sánh Sức MạnhBalcatta FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-W Premier Leagues-3] Fremantle City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
221138463636350.0%
11623291920454.5%
11515171716445.5%
65011791583.3%
[AUS-W Premier Leagues-9] Balcatta FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
226610304224927.3%
113351222121027.3%
11335182012827.3%
620449633.3%

Thành tích đối đầu

Fremantle City            
Chủ - Khách
Balcatta FCFremantle City
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D116-03-242 - 2
(2 - 1)
4 - 52.263.902.50H0.8101.01HT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Fremantle City            
Chủ - Khách
Inglewood UnitedFremantle City
Fremantle CityPerth SC
Western KnightsFremantle City
Fremantle CitySorrento F.C.
Fremantle CityPerth Glory (Youth)
Fremantle CityQuinns FC
Perth RedStarFremantle City
Stirling MacedoniaFremantle City
Fremantle CityBayswater City
Olympic Kingsway SCFremantle City
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D101-06-240 - 3
(0 - 1)
2 - 128.005.901.21T1.01-1.750.81TX
WAUS D125-05-244 - 3
(2 - 0)
3 - 52.104.002.54T0.970.250.85TT
WAUS D118-05-240 - 3
(0 - 1)
6 - 71.973.752.88T0.970.50.85TX
A FFA Cup11-05-241 - 4
(1 - 1)
7 - 5B
WAUS D104-05-242 - 1
(1 - 1)
4 - 62.064.002.60T0.870.250.95TX
A FFA Cup25-04-244 - 1
(1 - 1)
13 - 9T
WAUS D120-04-242 - 3
(1 - 1)
7 - 81.624.103.85T0.850.750.97TT
WAUS D113-04-244 - 2
(0 - 1)
6 - 31.853.953.05B0.850.50.97BT
WAUS D106-04-242 - 0
(1 - 0)
7 - 33.303.801.80T0.81-0.751.01TX
WAUS D130-03-242 - 0
(1 - 0)
10 - 41.714.003.50B0.900.750.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Balcatta FC            
Chủ - Khách
Olympic Kingsway SCBalcatta FC
Balcatta FCArmadale SC
Balcatta FCStirling Macedonia
Stirling MacedoniaBalcatta FC
Floreat AthenaBalcatta FC
Armadale SCBalcatta FC
Balcatta FCInglewood United
Perth SCBalcatta FC
Western KnightsBalcatta FC
Balcatta FCPerth Glory (Youth)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D101-06-242 - 0
(1 - 0)
9 - 81.404.705.100.911.250.91X
WAUS D125-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 32.843.702.010.81-0.51.01X
WAUS D118-05-240 - 3
(0 - 1)
6 - 123.153.651.900.92-0.50.90H
A FFA Cup11-05-241 - 0
(1 - 0)
5 - 5
WAUS D104-05-242 - 1
(1 - 0)
2 - 61.854.003.050.850.50.97X
A FFA Cup27-04-241 - 2
(0 - 1)
4 - 32.183.752.541.020.250.80H
WAUS D120-04-243 - 1
(3 - 1)
5 - 51.733.803.550.930.750.89T
WAUS D113-04-242 - 1
(0 - 1)
7 - 32.033.552.880.810.251.01H
WAUS D106-04-242 - 1
(1 - 1)
6 - 42.023.652.841.020.50.80H
WAUS D130-03-242 - 2
(2 - 1)
5 - 22.533.802.170.81-0.251.01T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Fremantle CitySo sánh số liệuBalcatta FC
  • 24Tổng số ghi bàn11
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 17Tổng số mất bàn16
  • 1.7Trung bình mất bàn1.6
  • 70.0%TL thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Fremantle City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Balcatta FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem
Fremantle City
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Balcatta FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Fremantle City
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng104321015
Chủ0020257
Khách1023058
Balcatta FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng25210102
Chủ1121071
Khách1400031
Chi tiết về HT/FT
Fremantle City
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng501200011
Chủ300100000
Khách201100011
Balcatta FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng122101003
Chủ120100001
Khách002001002
Thời gian ghi bàn thắng
Fremantle City
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4102303606
Chủ1002202203
Khách3100101403
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4101300000
Chủ1001200000
Khách3100100000
Balcatta FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0323200101
Chủ0122200001
Khách0201000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0312000101
Chủ0111000001
Khách0201000100
3 trận sắp tới
Fremantle City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAUS D122-06-2024KháchArmadale SC7 ngày
WAUS D129-06-2024ChủOlympic Kingsway SC14 ngày
WAUS D106-07-2024KháchBayswater City21 ngày
Balcatta FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAUS D122-06-2024ChủPerth RedStar7 ngày
WAUS D129-06-2024KháchPerth Glory (Youth)14 ngày
WAUS D106-07-2024ChủWestern Knights21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fremantle City
Chấn thương
Án treo giò
Balcatta FC
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Fremantle City
Đội hình ()
Dự bị
Balcatta FC
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 50.0%Thắng27.3% [6]
  • [3] 13.6%Hòa27.3% [6]
  • [8] 36.4%Bại45.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 27.3%Thắng13.6% [3]
  • [2] 9.1%Hòa13.6% [3]
  • [3] 13.6%Bại22.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bị ghi
    36 
  • TB được điểm
    2.09 
  • TB mất điểm
    1.64 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bị ghi
    19 
  • TB được điểm
    1.32 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    17 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bị ghi
    42
  • TB được điểm
    1.36
  • TB mất điểm
    1.91
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    22
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Fremantle City VS Balcatta FC ngày 15-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues