So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.88
0.75
0.94
0.80
2.75
1.00
1.69
3.75
3.85
Live
0.90
0.75
0.92
-
-
-
1.70
3.75
3.80
Run
0.02
-0.25
5.00
4.76
4.5
0.01
15.50
1.02
13.50
BET365Sớm
-
-
-
0.80
2.75
1.00
1.57
4.00
4.33
Live
0.90
0.75
0.90
0.80
2.75
1.00
1.66
3.75
4.00
Run
1.02
0
0.77
3.65
4.5
0.18
15.00
1.04
11.00
Mansion88Sớm
0.80
0.75
0.94
0.74
2.75
1.00
1.65
3.85
3.95
Live
1.09
0.75
0.75
0.83
2.75
0.99
1.77
3.70
3.50
Run
1.12
0
0.69
6.25
4.5
0.05
5.70
1.38
4.55
188betSớm
0.89
0.75
0.95
0.81
2.75
1.01
1.69
3.75
3.85
Live
0.91
0.75
0.93
-
-
-
1.70
3.75
3.80
Run
0.03
-0.25
5.26
5.00
4.5
0.02
15.50
1.02
13.50
SbobetSớm
0.84
0.75
0.94
0.78
2.75
1.00
1.58
3.49
3.96
Live
0.86
0.75
0.94
0.85
2.75
0.95
1.67
3.45
3.80
Run
1.08
0
0.72
3.57
4.5
0.14
8.20
1.13
7.00

Bên nào sẽ thắng?

Shizuoka Sangyo University (w)
ChủHòaKhách
Nittaidai SMG Yokohama
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shizuoka Sangyo University (w)So Sánh Sức MạnhNittaidai SMG Yokohama
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN Nadeshiko League 1-7] Shizuoka Sangyo University (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
17656382623735.3%
81439147912.5%
9513291216455.6%
62222210833.3%
[JPN Nadeshiko League 1-8] Nittaidai SMG Yokohama
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
18639222421833.3%
9414111213744.4%
922511128922.2%
620479633.3%

Thành tích đối đầu

Shizuoka Sangyo University (w)            
Chủ - Khách
Nittaidai University (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Shizuoka Sangyo University (W)Nittaidai University (W)
Nittaidai University (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Shizuoka Sangyo University (W)Nittaidai University (W)
Nittaidai University (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Nittaidai University (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Nittaidai University (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Shizuoka Sangyo University (W)Nittaidai University (W)
Nittaidai University (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Shizuoka Sangyo University (W)Nittaidai University (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN WD111-05-241 - 5
(0 - 3)
3 - 101.503.654.75T0.9510.75TT
JPN WD111-06-230 - 0
(0 - 0)
4 - 8H
JPN WD102-04-232 - 3
(1 - 1)
3 - 4T
J-U NCH W28-12-190 - 2
(0 - 0)
1 - 7B
JW Cup30-10-165 - 0
(2 - 0)
- B
JWD231-05-141 - 1
(1 - 0)
- H
JWD216-06-133 - 1
(1 - 1)
- B
JWD228-04-133 - 0
(2 - 0)
- T
JWD201-07-122 - 0
(0 - 0)
- B
JWD215-04-122 - 0
(1 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Shizuoka Sangyo University (w)            
Chủ - Khách
Gunma FC White Star (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Viamaterras Miyazaki (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Shizuoka Sangyo University (W)Ehime FC (W)
Shizuoka Sangyo University (W)Speranza Takatsuki(W)
NGU Nagoya (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Shizuoka Sangyo University (W)Setagaya Sfida (W)
IGA Kunoichi (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Nittaidai University (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Shizuoka Sangyo University (W)Gunma FC White Star (W)
AS Harima ALBION (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN WD108-09-240 - 14
(0 - 7)
2 - 15.304.251.43T0.76-1.251.00TT
JPN WD130-06-242 - 1
(0 - 0)
8 - 31.245.307.90B1.001.750.82TX
JPN WD122-06-242 - 2
(2 - 0)
4 - 9H
JPN WD115-06-241 - 1
(0 - 1)
9 - 11.523.954.75H0.9510.81TX
JPN WD108-06-242 - 3
(1 - 1)
5 - 41.583.804.50T0.780.750.98TT
JPN WD126-05-241 - 3
(1 - 1)
2 - 53.203.401.95B0.81-0.50.95BT
JPN WD119-05-241 - 3
(1 - 1)
- T
JPN WD111-05-241 - 5
(0 - 3)
3 - 101.503.654.75T0.9510.75TT
JPN WD105-05-242 - 0
(1 - 0)
10 - 2T
JPN WD129-04-242 - 0
(1 - 0)
3 - 1B

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 67%

Nittaidai SMG Yokohama            
Chủ - Khách
Nittaidai University (W)Speranza Takatsuki(W)
NGU Nagoya (W)Nittaidai University (W)
Nittaidai University (W)Yokohama FC Seagulls (W)
Orca Kamogawa FC (W)Nittaidai University (W)
Nittaidai University (W)Setagaya Sfida (W)
IGA Kunoichi (W)Nittaidai University (W)
Nittaidai University (W)AS Harima ALBION (W)
Viamaterras Miyazaki (W)Nittaidai University (W)
Nittaidai University (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Speranza Takatsuki(W)Nittaidai University (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN WD108-09-244 - 1
(1 - 0)
3 - 51.913.253.500.910.50.85T
JPN WD131-08-242 - 1
(0 - 1)
5 - 31.563.654.900.790.751.03T
JPN WD130-06-240 - 3
(0 - 1)
5 - 53.603.151.910.91-0.50.91T
JPN WD122-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 2
JPN WD116-06-241 - 0
(0 - 0)
1 - 33.503.401.860.96-0.50.86X
JPN WD109-06-242 - 1
(0 - 0)
4 - 12.163.252.870.910.250.85T
JPN WD126-05-240 - 1
(0 - 1)
6 - 5
JPN WD119-05-241 - 0
(1 - 0)
9 - 51.097.4014.000.882.250.94X
JPN WD111-05-241 - 5
(0 - 3)
3 - 101.503.654.75T0.9510.75TT
JPN WD106-05-242 - 2
(1 - 0)
3 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%

Shizuoka Sangyo University (w)So sánh số liệuNittaidai SMG Yokohama
  • 32Tổng số ghi bàn10
  • 3.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 14Tổng số mất bàn18
  • 1.4Trung bình mất bàn1.8
  • 50.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Shizuoka Sangyo University (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Nittaidai SMG Yokohama
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Shizuoka Sangyo University (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
650183.3%Xem466.7%116.7%Xem
Nittaidai SMG Yokohama
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
632150.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Shizuoka Sangyo University (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng040121214
Chủ0200011
Khách020121113
Nittaidai SMG Yokohama
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4400126
Chủ2200115
Khách2200011
Chi tiết về HT/FT
Shizuoka Sangyo University (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200102011
Chủ000001010
Khách200101001
Nittaidai SMG Yokohama
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng101111004
Chủ100110002
Khách001001002
Thời gian ghi bàn thắng
Shizuoka Sangyo University (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng6415213437
Chủ2201000101
Khách4214213336
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5103000012
Chủ2101000001
Khách3002000011
Nittaidai SMG Yokohama
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3220000364
Chủ2110000232
Khách1110000132
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3220000121
Chủ2110000011
Khách1110000110
3 trận sắp tới
Shizuoka Sangyo University (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN WD129-09-2024ChủIGA Kunoichi (W)15 ngày
JPN WD106-10-2024KháchSetagaya Sfida (W)22 ngày
JPN WD113-10-2024ChủYokohama FC Seagulls (W)29 ngày
Nittaidai SMG Yokohama
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN WD129-09-2024ChủViamaterras Miyazaki (W)15 ngày
JPN WD106-10-2024KháchAS Harima ALBION (W)22 ngày
JPN WD112-10-2024KháchEhime FC (W)28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Shizuoka Sangyo University (w)
Chấn thương
Án treo giò
Nittaidai SMG Yokohama
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Shizuoka Sangyo University (w)
Đội hình ()
Dự bị
Nittaidai SMG Yokohama
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 35.3%Thắng33.3% [6]
  • [5] 29.4%Hòa16.7% [6]
  • [6] 35.3%Bại50.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.9%Thắng11.1% [2]
  • [4] 23.5%Hòa11.1% [2]
  • [3] 17.6%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bị ghi
    26 
  • TB được điểm
    2.24 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    22 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    3.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bị ghi
    24
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    1.33
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Shizuoka Sangyo University (w) VS Nittaidai SMG Yokohama ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues