Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[JPN Nadeshiko League 1-10] Speranza Takatsuki(w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 26 | 15 | 10 | 18.8% |
8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 9 | 9 | 8 | 25.0% |
8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 17 | 6 | 10 | 12.5% |
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | 6 | 16.7% |
[JPN Nadeshiko League 1-4] IGA Kunoichi (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 9 | 1 | 6 | 24 | 18 | 28 | 4 | 56.3% |
8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 11 | 13 | 5 | 50.0% |
8 | 5 | 0 | 3 | 9 | 7 | 15 | 5 | 62.5% |
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 11 | 4 | 16.7% |
Speranza Takatsuki(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 01-10-23 | 5 - 3 (3 - 2) | 7 - 2 | 1.35 | 4.35 | 6.70 | B | 0.90 | 1.25 | 0.92 | B | T |
JPN WD1 | 26-03-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 7 - 4 | B | ||||||||
JPN WD1 | 11-09-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.14 | 5.60 | 11.00 | B | 0.97 | 2 | 0.73 | T | X |
JPN WD1 | 08-05-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 5 | 5.60 | 4.05 | 1.44 | B | 0.98 | -1 | 0.78 | B | X |
JPN WD1 | 17-10-21 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 7 | B | ||||||||
JPN WD1 | 28-03-21 | 4 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
WJLC | 31-07-16 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.70 | 3.70 | 3.80 | B | 0.85 | 0.75 | 0.91 | B | T |
WJLC | 26-06-16 | 3 - 1 (0 - 0) | 0 - 6 | 3.35 | 3.55 | 1.85 | T | 0.91 | -0.5 | 0.85 | T | T |
JPN WD1 | 28-05-16 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | 1.74 | 3.55 | 3.80 | B | 0.96 | 0.75 | 0.80 | B | T |
JPN WD1 | 10-04-16 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Speranza Takatsuki(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 28-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 0 - 8 | H | ||||||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
JPN WD1 | 14-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
JPN WD1 | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | H | ||||||||
JPN WD1 | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 9 | H | ||||||||
JPN WD1 | 24-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | B | ||||||||
JPN WD1 | 17-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 13 | H | ||||||||
JW Cup | 03-12-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | B | ||||||||
JW Cup | 25-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
JPN WD1 | 09-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | 3.30 | 3.40 | 1.92 | B | 0.90 | -0.5 | 0.92 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
IGA Kunoichi (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 28-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 10 | |||||||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
JPN WD1 | 14-04-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 10 | |||||||||
JPN WD1 | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
JPN WD1 | 31-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
JPN WD1 | 24-03-24 | 6 - 1 (3 - 1) | - | 1.31 | 4.45 | 6.20 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | ||
JPN WD1 | 17-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 12 | 2.96 | 3.30 | 2.08 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | X | ||
JW Cup | 10-12-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | 1.88 | 3.50 | 3.30 | 0.88 | 0.5 | 0.88 | X | ||
JW Cup | 03-12-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 0 | 1.23 | 5.30 | 8.20 | 0.94 | 1.75 | 0.82 | X | ||
JW Cup | 26-11-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
Speranza Takatsuki(w) |
Speranza Takatsuki(w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 18-05-2024 | Khách | Setagaya Sfida (W) | 7 ngày |
JPN WD1 | 26-05-2024 | Chủ | Orca Kamogawa FC (W) | 15 ngày |
JPN WD1 | 08-06-2024 | Chủ | Ehime FC (W) | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 19-05-2024 | Chủ | Shizuoka Sangyo University (W) | 8 ngày |
JPN WD1 | 26-05-2024 | Khách | Viamaterras Miyazaki (W) | 15 ngày |
JPN WD1 | 09-06-2024 | Chủ | Nittaidai University (W) | 29 ngày |