So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Gyeongju KHNP
ChủHòaKhách
Gangneung City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gyeongju KHNPSo Sánh Sức MạnhGangneung City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR K3-2] Gyeongju KHNP
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
241545382049262.5%
1392219829169.2%
11623191220554.5%
63121371050.0%
[KOR K3-8] Gangneung City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
24888292932833.3%
12552141420641.7%
123361515121325.0%
6240731033.3%

Thành tích đối đầu

Gyeongju KHNP            
Chủ - Khách
Gangneung CityGyeongju KHNP
Gyeongju KHNPGangneung City
Gangneung CityGyeongju KHNP
Gyeongju KHNPGangneung City
Gyeongju KHNPGangneung City
Gangneung CityGyeongju KHNP
Gyeongju KHNPGangneung City
Gyeongju KHNPGangneung City
Gangneung CityGyeongju KHNP
Gangneung CityGyeongju KHNP
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KCL23-07-231 - 1
(1 - 1)
7 - 32.273.102.82H1.030.250.79TH
KCL08-04-230 - 1
(0 - 0)
3 - 21.963.303.50B0.960.50.90BX
KCL27-08-221 - 3
(0 - 1)
5 - 63.103.252.04T1.03-0.250.79TT
KCL01-05-221 - 2
(0 - 0)
- 1.433.955.90B0.8211.00HT
KCL31-10-211 - 1
(1 - 0)
5 - 01.593.754.85H0.830.751.03TX
KCL09-06-212 - 1
(1 - 1)
0 - 12.473.202.47B0.9100.91BT
KCL21-11-201 - 0
(1 - 0)
- T
KCL17-10-200 - 0
(0 - 0)
- H
KCL29-08-203 - 0
(0 - 0)
- B
KOR D309-11-192 - 0
(2 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Gyeongju KHNP            
Chủ - Khách
Chuncheon CitizenGyeongju KHNP
Gyeongju KHNPSiheung City
Gyeongju KHNPUlsan Citizens
Gyeongju KHNPMokpo City
Yeoju SejongGyeongju KHNP
Gyeongju KHNPYangpyeong
Pocheon FCGyeongju KHNP
Gyeongju KHNPAnsan Greeners FC
Gyeongju KHNPBusan Transportation Corporation
Jeonju OriginalGyeongju KHNP
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KCL11-05-243 - 2
(2 - 0)
6 - 82.762.882.44B1.0000.76BT
KCL03-05-241 - 1
(1 - 0)
2 - 32.563.102.46H0.9700.89HX
KCL28-04-241 - 2
(1 - 1)
5 - 0B
KCL21-04-242 - 0
(2 - 0)
4 - 11.523.955.20T0.9710.85TX
KCL14-04-241 - 5
(1 - 2)
6 - 32.203.153.05T0.940.250.92TT
KCL06-04-242 - 0
(1 - 0)
4 - 51.484.055.60T0.8810.94TX
KCL31-03-240 - 2
(0 - 2)
2 - 32.913.202.25T0.82-0.251.00TX
KFAC23-03-240 - 1
(0 - 0)
6 - 32.783.102.29B0.74-0.251.02BX
KCL17-03-241 - 0
(0 - 0)
3 - 11.913.203.55T0.910.50.91TX
KFAC10-03-241 - 9
(1 - 4)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Gangneung City            
Chủ - Khách
Siheung CityGangneung City
Gangneung CityUlsan Citizens
Mokpo CityGangneung City
Gangneung CityYeoju Sejong
YangpyeongGangneung City
Gangneung CityPocheon FC
Busan Transportation CorporationGangneung City
Jeonnam DragonsGangneung City
Gangneung CityPaju Citizen FC
Gangneung CityJungnang Chorus Mustang FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KCL11-05-240 - 2
(0 - 0)
8 - 21.923.053.700.920.50.84X
KCL04-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 82.953.102.290.80-0.251.02X
KCL27-04-241 - 1
(1 - 0)
6 - 92.583.252.460.9600.86X
KCL21-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 41.374.506.600.901.250.92X
KCL14-04-241 - 1
(1 - 1)
6 - 32.803.452.210.83-0.250.99X
KCL06-04-243 - 1
(2 - 1)
6 - 52.053.103.450.780.251.04T
KCL31-03-240 - 3
(0 - 1)
9 - 52.593.102.560.9200.90T
KFAC24-03-241 - 0
(1 - 0)
5 - 21.543.854.801.0210.80X
KCL16-03-241 - 1
(1 - 1)
5 - 2
KFAC10-03-244 - 0
(2 - 0)
8 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Gyeongju KHNPSo sánh số liệuGangneung City
  • 25Tổng số ghi bàn15
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 9Tổng số mất bàn5
  • 0.9Trung bình mất bàn0.5
  • 60.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Gyeongju KHNP
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Gangneung City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Gyeongju KHNP
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
650183.3%Xem583.3%00.0%Xem
Gangneung City
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Gyeongju KHNP
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0240187
Chủ0220042
Khách0020145
Gangneung City
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2212046
Chủ2001021
Khách0211025
Chi tiết về HT/FT
Gyeongju KHNP
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410100001
Chủ210100000
Khách200000001
Gangneung City
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200130010
Chủ100020000
Khách100110010
Thời gian ghi bàn thắng
Gyeongju KHNP
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0302400026
Chủ0001400003
Khách0301000023
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0201300012
Chủ0001300002
Khách0200000010
Gangneung City
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1211011112
Chủ0111001000
Khách1100010112
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1210010001
Chủ0110000000
Khách1100010001
3 trận sắp tới
Gyeongju KHNP
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KCL02-06-2024KháchChangwon City8 ngày
KCL08-06-2024ChủHwaseong FC14 ngày
KCL15-06-2024KháchGimhae City21 ngày
Gangneung City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KCL01-06-2024ChủDaegu FC II7 ngày
KCL09-06-2024ChủChangwon City15 ngày
KCL15-06-2024KháchHwaseong FC21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gyeongju KHNP
Chấn thương
Án treo giò
Gangneung City
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Gyeongju KHNP
Đội hình ()
Dự bị
Gangneung City
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 62.5%Thắng33.3% [8]
  • [4] 16.7%Hòa33.3% [8]
  • [5] 20.8%Bại33.3% [8]
  • Chủ/Khách
  • [9] 37.5%Thắng12.5% [3]
  • [2] 8.3%Hòa12.5% [3]
  • [2] 8.3%Bại25.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bị ghi
    20 
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bị ghi
    29
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.21
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn 55.56% [5]
  • [1] 9.09%Hòa22.22% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn 11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Gyeongju KHNP VS Gangneung City ngày 25-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues