Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BUL Second League-7] CSKA 1948 Sofia II |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 13 | 11 | 10 | 39 | 36 | 50 | 7 | 38.2% |
17 | 7 | 5 | 5 | 20 | 20 | 26 | 13 | 41.2% |
17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 16 | 24 | 4 | 35.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 11 | 50.0% |
[BUL Second League-8] Yantra Gabrovo |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 12 | 11 | 11 | 39 | 37 | 47 | 8 | 35.3% |
17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 22 | 28 | 9 | 47.1% |
17 | 4 | 7 | 6 | 13 | 15 | 19 | 8 | 23.5% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | 4 | 16.7% |
CSKA 1948 Sofia II |
Chủ - Khách |
---|
Yantra GabrovoCSKA 1948 Sofia II |
Yantra GabrovoCSKA 1948 Sofia II |
CSKA 1948 Sofia IIYantra Gabrovo |
CSKA 1948 Sofia IIYantra Gabrovo |
Yantra GabrovoCSKA 1948 Sofia II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 22-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
BUL D2 | 12-02-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 15 | T | ||||||||
BUL D2 | 18-07-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | 1.46 | 4.05 | 5.30 | H | 0.85 | 1 | 0.97 | T | X |
BUL D2 | 26-04-22 | 3 - 0 (3 - 0) | 9 - 5 | 1.25 | 5.00 | 8.20 | T | 0.87 | 1.5 | 0.95 | T | T |
BUL D2 | 23-10-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
CSKA 1948 Sofia II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 27-04-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 6 - 6 | T | ||||||||
BUL D2 | 22-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.60 | 2.94 | 2.53 | B | 0.94 | 0 | 0.88 | B | X |
BUL D2 | 16-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.81 | 3.20 | 3.90 | H | 0.81 | 0.5 | 0.95 | T | X |
BUL D2 | 08-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 9 - 1 | 2.05 | 3.00 | 3.35 | H | 0.78 | 0.25 | 1.04 | T | T |
BUL D2 | 01-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
BUL D2 | 16-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 1 | T | ||||||||
BUL D2 | 10-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 7 | B | ||||||||
BUL D2 | 04-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.04 | 3.00 | 3.35 | H | 0.77 | 0.25 | 0.99 | T | X |
BUL D2 | 26-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | 2.63 | 2.89 | 2.36 | H | 0.95 | 0 | 0.75 | H | H |
BUL D2 | 19-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | 1.52 | 3.60 | 5.40 | B | 1.00 | 1 | 0.76 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
Yantra Gabrovo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
BUL D2 | 21-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | |||||||||
BUL D2 | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
BUL D2 | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | |||||||||
BUL D2 | 01-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
BUL D2 | 16-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
BUL D2 | 09-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
BUL D2 | 04-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 4 | 1.52 | 3.55 | 5.40 | 1.01 | 1 | 0.75 | T | ||
BUL D2 | 24-02-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
BUL D2 | 17-02-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
CSKA 1948 Sofia II |
CSKA 1948 Sofia II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 7 | 2 | 1 | 0 | 5 | 9 |
Chủ | 4 | 4 | 1 | 1 | 0 | 2 | 7 |
Khách | 5 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 4 | 1 | 0 | 6 | 7 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 5 | 5 |
Khách | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 4 | 5 | 5 | 5 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 4 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 2 | 1 | 2 | 2 | 8 | 4 | 2 | 6 |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 5 | 2 | 2 | 4 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BUL D2 | 11-05-2024 | Khách | FK Chernomorets 1919 Burgas | 9 ngày |
BUL D2 | 18-05-2024 | Chủ | FC Bdin Vidin | 16 ngày |
BUL D2 | 25-05-2024 | Khách | Belasitsa Petrich | 23 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BUL D2 | 11-05-2024 | Chủ | Sportist Svoge | 9 ngày |
BUL D2 | 18-05-2024 | Chủ | Marek Dupnitza | 16 ngày |
BUL D2 | 25-05-2024 | Khách | FK Chernomorets 1919 Burgas | 23 ngày |