Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL-] FK Chelyabinsk |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 7 | 6 | 16.7% |
[RUS FNL-] Rotor Volgograd |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 10 | 50.0% |
FK Chelyabinsk |
Chủ - Khách |
---|
Rotor VolgogradChelyabinsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FK Chelyabinsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 15-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | H | ||||||||
RUS D1 | 11-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | T | ||||||||
RUS D1 | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
RUS D1 | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | H | ||||||||
RUS D1 | 24-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | 3.30 | 2.91 | 1.99 | H | 0.98 | -0.25 | 0.72 | B | T |
RUS D1 | 20-04-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | B | ||||||||
RUS D1 | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | H | ||||||||
RUS D1 | 07-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | B | ||||||||
RUS D1 | 03-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | 1.99 | 3.20 | 3.25 | B | 0.74 | 0.25 | 0.96 | B | T |
RUS D1 | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Rotor Volgograd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 15-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
RUS D1 | 11-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
RUS D1 | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
RUS D1 | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 7 | |||||||||
RUS D1 | 24-04-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 6 - 5 | |||||||||
RUS D1 | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
RUS D1 | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
RUS D1 | 07-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
RUS D1 | 03-04-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
RUS D1 | 30-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Chelyabinsk |
FK Chelyabinsk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 6 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 26-05-2024 | Khách | Veles | 4 ngày |
RUS D1 | 30-05-2024 | Chủ | FK Krasnodar 2 | 8 ngày |
RUS D1 | 01-06-2024 | Chủ | FC Murom | 10 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 26-05-2024 | Khách | FK Chayka Pesch | 4 ngày |
RUS D1 | 01-06-2024 | Chủ | Sibir-M Novosibirsk | 10 ngày |
RUS D1 | 08-06-2024 | Khách | FC Ufa | 17 ngày |