So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Minsk
ChủHòaKhách
Shakhter Soligorsk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo MinskSo Sánh Sức MạnhShakhter Soligorsk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-] Dinamo Minsk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321531150.0%
[BLR Premier League-] Shakhter Soligorsk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
601521210.0%

Thành tích đối đầu

Dinamo Minsk            
Chủ - Khách
Shakhter SoligorskDinamo Minsk
Dinamo MinskShakhter Soligorsk
Dinamo MinskShakhter Soligorsk
Shakhter SoligorskDinamo Minsk
Dinamo MinskShakhter Soligorsk
Shakhter SoligorskDinamo Minsk
Shakhter SoligorskDinamo Minsk
Dinamo MinskShakhter Soligorsk
Dinamo MinskShakhter Soligorsk
Shakhter SoligorskDinamo Minsk
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BLR D123-09-230 - 4
(0 - 2)
1 - 44.703.501.60T0.96-0.750.86TT
BLR D107-05-231 - 0
(1 - 0)
1 - 42.313.452.53T0.8201.00TX
BLR D101-10-221 - 0
(0 - 0)
4 - 52.163.252.88T0.920.250.90TX
BLR D114-05-221 - 0
(0 - 0)
4 - 52.412.722.97B1.080.250.74BX
BLR D101-10-211 - 2
(0 - 2)
10 - 72.313.202.68B0.7701.05BT
BLR D121-05-211 - 0
(0 - 0)
6 - 22.093.103.10B0.840.250.98BX
BLR D118-10-200 - 1
(0 - 0)
4 - 51.553.754.80T0.780.751.04TX
BLR D130-05-200 - 1
(0 - 0)
4 - 32.383.052.50B0.8000.90BX
BLR D129-09-191 - 1
(0 - 1)
9 - 63.103.351.99H0.77-0.50.99BX
BLR D118-05-193 - 0
(0 - 0)
10 - 32.043.053.30B1.040.50.78BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Dinamo Minsk            
Chủ - Khách
Neman GrodnoDinamo Minsk
Dinamo MinskFK Vitebsk
Dnepr MogilevDinamo Minsk
Dinamo MinskFC Torpedo Zhodino
Dinamo MinskNeman Grodno
FC GomelDinamo Minsk
Dinamo MinskNaftan Novopolock
FC MinskDinamo Minsk
Baltika KaliningradDinamo Minsk
Dinamo MinskSmorgon FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BLR CUP08-05-242 - 0
(0 - 0)
6 - 52.362.992.77B0.7301.03BH
BLR D102-05-241 - 1
(0 - 1)
9 - 11.333.956.80H0.911.250.79TX
BLR D127-04-240 - 2
(0 - 0)
3 - 8T
BLR D121-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 5H
BLR CUP17-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 72.763.002.35T1.0300.73TX
BLR D113-04-240 - 1
(0 - 1)
5 - 43.703.351.72T0.76-0.750.94TX
BLR D107-04-242 - 2
(1 - 2)
9 - 4H
BLR D131-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 87.804.601.29H0.81-1.51.01BX
INT CF22-03-243 - 1
(1 - 1)
- 1.514.254.50B0.9210.90BT
BLR D116-03-245 - 0
(4 - 0)
2 - 31.116.9013.50T0.982.250.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Shakhter Soligorsk            
Chủ - Khách
Neman GrodnoShakhter Soligorsk
Shakhter SoligorskSlutsksakhar Slutsk
Arsenal DzyarzhynskShakhter Soligorsk
Shakhter SoligorskSlavia Mozyr
Shakhter SoligorskDinamo Brest
FK Isloch MinskShakhter Soligorsk
Shakhter SoligorskFC Belshina Babruisk
Shakhter SoligorskFK Vitebsk
Shakhter SoligorskFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoShakhter Soligorsk
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BLR D102-05-241 - 0
(0 - 0)
9 - 3
BLR D128-04-241 - 2
(1 - 2)
7 - 4
BLR D120-04-242 - 0
(2 - 0)
4 - 4
BLR D114-04-241 - 3
(0 - 2)
1 - 63.253.351.950.84-0.50.92T
BLR D106-04-240 - 4
(0 - 3)
6 - 4
BLR D130-03-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.093.402.880.880.250.88X
INT CF23-03-242 - 1
(0 - 0)
-
BLR D117-03-241 - 0
(1 - 0)
5 - 52.173.252.830.900.250.92X
BLR CUP10-03-241 - 0
(0 - 0)
2 - 11
BLR CUP06-03-242 - 0
(2 - 0)
5 - 21.463.855.700.8810.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Dinamo MinskSo sánh số liệuShakhter Soligorsk
  • 13Tổng số ghi bàn6
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.6
  • 8Tổng số mất bàn15
  • 0.8Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%TL thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Minsk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Shakhter Soligorsk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
Dinamo Minsk
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem125.0%125.0%Xem
Shakhter Soligorsk
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
311133.3%Xem133.3%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Dinamo Minsk
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1200152
Chủ0100142
Khách1100010
Shakhter Soligorsk
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1200011
Chủ0200011
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
Dinamo Minsk
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200010010
Chủ100000010
Khách100010000
Shakhter Soligorsk
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100010001
Chủ100000001
Khách000010000
Thời gian ghi bàn thắng
Dinamo Minsk
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0121210211
Chủ0111210101
Khách0010000110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0110100101
Chủ0100100001
Khách0010000100
Shakhter Soligorsk
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0110000100
Chủ0110000100
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0110000100
Chủ0110000100
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Dinamo Minsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D125-05-2024KháchSlavia Mozyr7 ngày
BLR D101-06-2024ChủArsenal Dzyarzhynsk14 ngày
BLR D115-06-2024KháchSlutsksakhar Slutsk28 ngày
Shakhter Soligorsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D125-05-2024ChủSmorgon FC7 ngày
BLR D101-06-2024KháchFC Minsk14 ngày
BLR D115-06-2024ChủNaftan Novopolock28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dinamo Minsk
Chấn thương
Án treo giò
Shakhter Soligorsk
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Dinamo Minsk VS Shakhter Soligorsk ngày 20-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues