So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

FC Unirea 2004 Slobozia
ChủHòaKhách
Selimbar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Unirea 2004 SloboziaSo Sánh Sức MạnhSelimbar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 3T 1H 1B
    1T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-] FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6411731366.7%
[ROM Liga II-] Selimbar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613268616.7%

Thành tích đối đầu

FC Unirea 2004 Slobozia            
Chủ - Khách
ACS Viitorul SelimbarFC Unirea 2004 Slobozia
ACS Viitorul SelimbarFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaACS Viitorul Selimbar
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D221-04-241 - 2
(1 - 0)
2 - 42.813.102.26T0.79-0.251.03TT
ROM D208-10-230 - 1
(0 - 1)
2 - 02.433.102.59T0.8500.97TX
ROM D218-03-232 - 3
(0 - 1)
8 - 5B
ROM D215-10-221 - 1
(0 - 1)
3 - 42.423.152.58H0.8500.97HX
ROM D207-08-212 - 0
(1 - 0)
5 - 32.133.202.96T0.890.250.87TX

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

FC Unirea 2004 Slobozia            
Chủ - Khách
FK Csikszereda Miercurea CiucFC Unirea 2004 Slobozia
CS MioveniFC Unirea 2004 Slobozia
ACS Viitorul SelimbarFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaGloria Buzau
Corvinul HunedoaraFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Unirea 2004 SloboziaCS Mioveni
FC Unirea 2004 SloboziaCorvinul Hunedoara
Progresul SpartacFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D227-04-240 - 1
(0 - 1)
8 - 41.853.153.80T0.850.50.97TX
ROM D224-04-240 - 1
(0 - 1)
10 - 32.813.052.30T0.74-0.251.02TX
ROM D221-04-241 - 2
(1 - 0)
2 - 42.813.102.26T0.79-0.251.03TT
ROM D214-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 52.173.102.96H0.910.250.91TX
ROM D210-04-241 - 0
(1 - 0)
11 - 31.943.103.55B0.940.50.82BX
ROM D207-04-242 - 0
(0 - 0)
7 - 72.053.103.25T0.790.251.03TX
ROM D230-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 92.183.102.93T0.970.250.85TX
ROM D216-03-243 - 1
(0 - 0)
5 - 72.513.102.51T0.8800.88TT
ROM D210-03-240 - 2
(0 - 2)
4 - 5T
ROM D202-03-240 - 1
(0 - 1)
4 - 62.053.003.35B0.780.251.04BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 22%

Selimbar            
Chủ - Khách
ACS Viitorul SelimbarGloria Buzau
Corvinul HunedoaraACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarFK Csikszereda Miercurea Ciuc
ACS Viitorul SelimbarFC Unirea 2004 Slobozia
CS MioveniACS Viitorul Selimbar
Gloria BuzauACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarCorvinul Hunedoara
FK Csikszereda Miercurea CiucACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarChindia Targoviste
TunariACS Viitorul Selimbar
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D203-05-242 - 1
(1 - 1)
5 - 22.933.102.190.88-0.250.94T
ROM D229-04-243 - 1
(1 - 1)
3 - 31.983.203.300.980.50.84T
ROM D224-04-242 - 2
(1 - 1)
2 - 22.493.002.590.8400.92T
ROM D221-04-241 - 2
(1 - 0)
2 - 42.813.102.26T0.79-0.251.03TT
ROM D215-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 12.302.842.971.040.250.78X
ROM D211-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 12.003.153.301.000.50.82X
ROM D206-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.603.102.410.9900.83X
ROM D201-04-242 - 0
(2 - 0)
5 - 6
ROM D216-03-242 - 1
(1 - 1)
10 - 12.652.992.450.9600.80T
ROM D209-03-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

FC Unirea 2004 SloboziaSo sánh số liệuSelimbar
  • 13Tổng số ghi bàn8
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.8
  • 5Tổng số mất bàn11
  • 0.5Trung bình mất bàn1.1
  • 70.0%TL thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem15XemXem0XemXem8XemXem65.2%XemXem3XemXem13%XemXem20XemXem87%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
13XemXem10XemXem0XemXem3XemXem76.9%XemXem1XemXem7.7%XemXem12XemXem92.3%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Selimbar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem17XemXem2XemXem4XemXem73.9%XemXem10XemXem43.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
11XemXem10XemXem0XemXem1XemXem90.9%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
FC Unirea 2004 Slobozia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem12XemXem3XemXem8XemXem52.2%XemXem12XemXem52.2%XemXem10XemXem43.5%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Selimbar
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem11XemXem9XemXem3XemXem47.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem9XemXem39.1%XemXem
12XemXem3XemXem7XemXem2XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem2XemXem16.7%XemXem
11XemXem8XemXem2XemXem1XemXem72.7%XemXem2XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem
633050.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FC Unirea 2004 Slobozia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1420035
Chủ0210013
Khách1210022
Selimbar
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3220042
Chủ1120032
Khách2100010
Chi tiết về HT/FT
FC Unirea 2004 Slobozia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300110101
Chủ100110000
Khách200000101
Selimbar
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001141000
Chủ001120000
Khách000021000
Thời gian ghi bàn thắng
FC Unirea 2004 Slobozia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1001103011
Chủ0001001011
Khách1000102000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1001102001
Chủ0001001001
Khách1000101000
Selimbar
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3001001010
Chủ2001001010
Khách1000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3001000000
Chủ2001000000
Khách1000000000
3 trận sắp tới
FC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Selimbar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

FC Unirea 2004 Slobozia
Chấn thương
Án treo giò
Selimbar
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

FC Unirea 2004 Slobozia
Đội hình ()
Dự bị
Selimbar
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FC Unirea 2004 Slobozia VS Selimbar ngày 11-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues