Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.8 0.25 -0.95 0.8 0.25 -0.95 | 0.88 1.75 0.98 0.88 1.75 0.98 | 3 2.1 3.9 3 2.1 3.9 |
Live | 0.8 0.25 -0.95 0.8 0.25 -0.95 | 0.88 1.75 0.98 0.88 1.75 0.98 | 3 2.1 3.9 3 2.1 3.9 |
11 1:0 | 0.95 0.5 0.9 0.77 0.25 -0.91 | 0.87 1.5 0.97 0.9 2.5 0.95 | 1.9 2.75 5.5 1.22 5 15 |
HT 1:0 | 1 0.25 0.85 0.97 0.25 0.87 | 0.95 2 0.9 0.97 2 0.87 | 1.18 5.5 21 1.18 5.5 23 |
48 2:0 | -0.98 0.25 0.82 -0.87 0.25 0.72 | -0.87 2 0.72 0.7 2.75 -0.83 | 1.16 5.5 23 1.02 19 51 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Operario Ferroviario PR4-2-3-14-2-3-1CRB AL
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Operario Ferroviario PR Sự kiện chính CRB AL
2
Phút
0
85'
Mike
Kleiton·Pego Duarte
Guilherme Azevedo
73'
Savio
Thales
70'
Paraiba
Índio
70'
Guilherme Azevedo
Dudu Scheit
65'
58'
Rafael Bilú
Facundo Labandeira
58'
Anselmo Ramon
João Neto
58'
Gegê
Rômulo
Lucas Hipólito
Pará
55'
52'
Gustavo Henrique
Felipe Augusto
50'
45'
Caio César
Raí da Silva Pessanha
Daniel Alves de Lima
Vinicius Alessandro Mingotti
45'
Pará
39'
Dudu Scheit
14'
Maxwell
11'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 15Sút không trúng2
- 3Thẻ vàng1
- 0Penalty0
- 82Tấn công84
- 0Thẻ đỏ0
- 29Tấn công nguy hiểm20
- 45TL kiểm soát bóng55
- 4Sút trúng2
- 8Góc2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 6 | 8 | Bàn thắng | 14 |
3 | Bàn thua | 2 | 7 | Bàn thua | 8 |
4.00 | Phạt góc | 5.33 | 4.50 | Phạt góc | 4.30 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 3 |
Operario Ferroviario PRTỷ lệ ghi bàn thắngCRB AL
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 24
- 27
- 5
- 9
- 0
- 18
- 14
- 0
- 0
- 0
- 14
- 0
- 10
- 9
- 14
- 36
- 19