Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUS VIC Women's Premier League-] Emerging Athlete Program (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 13 | 6 | 16.7% |
[AUS VIC Women's Premier League-] Preston Lions (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 15 | 7 | 33.3% |
Emerging Athlete Program (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WPL | 05-04-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | H | ||||||||
AUS WPL | 04-08-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.79 | 3.80 | 1.90 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | T |
AUS WPL | 28-04-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 1.30 | 5.00 | 5.50 | H | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | X |
AUS WPL | 15-09-13 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
AUS WPL | 23-06-13 | 0 - 5 (0 - 2) | - | T | ||||||||
AUS WPL | 22-07-12 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
AUS WPL | 06-05-12 | 1 - 4 (1 - 1) | - | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Emerging Athlete Program (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS VWC | 18-06-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 11 | H | ||||||||
AUS WPL | 15-06-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 9 | H | ||||||||
AUS WPL | 08-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 1 | T | ||||||||
AUS WPL | 05-06-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 9 - 3 | 1.84 | 3.80 | 2.92 | H | 0.84 | 0.5 | 0.86 | T | T |
AUS WPL | 26-05-24 | 4 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
AUS WPL | 22-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 1.20 | 5.60 | 9.00 | B | 0.83 | 1.75 | 0.93 | B | X |
AUS WPL | 20-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | B | ||||||||
AUS WPL | 05-04-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | H | ||||||||
AUS WPL | 30-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
AUS WPL | 23-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 1.96 | 3.70 | 2.70 | H | 0.76 | 0.25 | 0.94 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Preston Lions (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WPL | 21-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | 1.90 | 3.95 | 2.94 | 0.90 | 0.5 | 0.86 | X | ||
AUS VWC | 18-06-24 | 3 - 3 (3 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
AUS WPL | 15-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 8 - 5 | 2.17 | 3.95 | 2.46 | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | ||
AUS WPL | 07-06-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 5 - 3 | 1.60 | 4.35 | 3.75 | 0.79 | 0.75 | 0.97 | T | ||
AUS WPL | 02-06-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
AUS WPL | 25-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
AUS WPL | 17-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | 2.54 | 3.60 | 2.23 | 1.03 | 0 | 0.79 | X | ||
AUS WPL | 11-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | 3.20 | 4.20 | 1.75 | 0.89 | -0.75 | 0.93 | T | ||
AUS WPL | 08-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.91 | 4.05 | 2.86 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | X | ||
AUS WPL | 05-05-24 | 0 - 8 (0 - 2) | 2 - 7 | 2.35 | 3.75 | 2.35 | 0.88 | 0 | 0.88 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
Emerging Athlete Program (w) |
Emerging Athlete Program (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 14 |
Chủ | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 5 | 5 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 9 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 9 | 3 | 2 | 5 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS WPL | 05-07-2024 | Khách | Alamein (W) | 6 ngày |
AUS WPL | 12-07-2024 | Chủ | FC Bulleen Lions (W) | 13 ngày |
AUS WPL | 19-07-2024 | Khách | Essendon Royals (W) | 20 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS WPL | 05-07-2024 | Chủ | Brunswick Juventus (W) | 6 ngày |
AUS WPL | 12-07-2024 | Khách | Bentleigh Greens (W) | 13 ngày |
AUS WPL | 19-07-2024 | Chủ | Calder United SC (W) | 20 ngày |