So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.00
0
0.70
0.85
2.25
0.85
2.61
3.10
2.25
Live
1.05
-0.5
0.65
0.80
2.25
0.90
3.50
3.25
1.80
Run
0.26
-0.25
2.38
3.12
3.5
0.14
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.95
-0.25
0.85
0.90
2.25
0.90
3.00
3.40
2.05
Live
0.95
-0.75
0.85
0.82
2.25
0.97
4.50
3.70
1.65
Run
0.23
-0.25
3.00
4.90
3.5
0.13
81.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.83
0.25
0.93
0.88
2.25
0.88
3.90
3.40
1.78
Live
1.09
-0.5
0.73
0.93
2.25
0.87
4.35
3.55
1.65
Run
0.23
-0.25
2.70
3.57
3.5
0.12
200.00
9.50
1.01
188betSớm
0.84
0
0.88
0.86
2.25
0.86
2.39
3.10
2.45
Live
1.06
-0.5
0.66
0.81
2.25
0.91
4.10
3.30
1.65
Run
0.27
-0.25
2.43
3.22
3.5
0.15
17.50
13.00
1.01
SbobetSớm
0.87
-0.5
0.95
0.80
2.25
1.00
3.35
3.03
1.95
Live
0.90
-0.75
0.94
0.87
2.25
0.95
4.61
3.40
1.64
Run
0.44
-0.25
1.66
2.77
3.5
0.22
160.00
15.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

BFC Daugavpils
ChủHòaKhách
FK Auda Riga
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BFC DaugavpilsSo Sánh Sức MạnhFK Auda Riga
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 4%So Sánh Đối Đầu46%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-5] BFC Daugavpils
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2911513354338537.9%
13724231623453.8%
16439122715525.0%
64021291266.7%
[LAT Higher League-4] FK Auda Riga
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2711511412738440.7%
14626191420542.9%
13535221318438.5%
602461020.0%

Thành tích đối đầu

BFC Daugavpils            
Chủ - Khách
FK Auda RigaBFC Daugavpils
FK Auda RigaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsFK Auda Riga
BFC DaugavpilsFK Auda Riga
FK Auda RigaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsFK Auda Riga
BFC DaugavpilsFK Auda Riga
FK Auda RigaBFC Daugavpils
FK Auda RigaBFC Daugavpils
FK Auda RigaBFC Daugavpils
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D117-04-241 - 0
(1 - 0)
12 - 31.893.103.70B0.890.50.87BX
LAT D111-11-231 - 0
(0 - 0)
3 - 71.543.705.00B1.0510.77HX
LAT D127-08-230 - 2
(0 - 2)
1 - 73.753.301.82B1.00-0.50.82BX
LAT Cup16-07-231 - 1
(0 - 1)
4 - 73.303.701.82H1.00-0.50.82BX
LAT D110-06-231 - 1
(0 - 1)
4 - 11.593.804.40H0.830.750.99TX
LAT D128-04-230 - 2
(0 - 0)
8 - 63.803.351.79B0.79-0.751.03BX
LAT D112-11-220 - 1
(0 - 0)
5 - 102.903.402.08B0.90-0.250.86BX
LAT D105-09-222 - 0
(1 - 0)
8 - 91.523.704.55B1.0110.75BX
LAT Cup11-07-222 - 1
(1 - 0)
9 - 51.553.854.60B1.0310.79HT
LAT D106-07-222 - 0
(0 - 0)
7 - 31.534.004.70B0.9810.84BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:10% Tỷ lệ tài: 10%

Thành tích gần đây

BFC Daugavpils            
Chủ - Khách
BFC DaugavpilsRiga FC
Rigas Futbola skolaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
BFC DaugavpilsTukums-2000
GrobinaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsJelgava
BFC DaugavpilsFK Liepaja
FK ValmieraBFC Daugavpils
FK Auda RigaBFC Daugavpils
Riga FCBFC Daugavpils
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D124-05-240 - 2
(0 - 1)
4 - 58.805.001.23B0.99-1.50.83BX
LAT D120-05-245 - 0
(1 - 0)
11 - 01.195.8011.00B0.861.750.96BT
LAT D116-05-244 - 0
(3 - 0)
3 - 41.843.103.90T0.840.50.98TT
LAT D112-05-244 - 1
(2 - 1)
8 - 51.803.253.90T0.800.51.02TT
LAT D107-05-241 - 3
(0 - 3)
6 - 63.303.102.03T0.79-0.51.03TT
LAT D103-05-241 - 0
(1 - 0)
11 - 42.013.003.45T1.010.50.81TX
LAT D128-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 91.993.253.45H0.990.50.85TX
LAT D122-04-240 - 1
(0 - 1)
10 - 81.484.055.50T0.8710.95TX
LAT D117-04-241 - 0
(1 - 0)
12 - 31.893.103.70B0.890.50.87BX
LAT D112-04-242 - 0
(1 - 0)
10 - 01.126.4014.00B0.8820.94HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

FK Auda Riga            
Chủ - Khách
FK Auda RigaJelgava
FK Auda RigaFK Liepaja
FK ValmieraFK Auda Riga
GrobinaFK Auda Riga
FK Auda RigaRiga FC
Rigas Futbola skolaFK Auda Riga
Metta/LU RigaFK Auda Riga
FK Auda RigaTukums-2000
FK Auda RigaBFC Daugavpils
JelgavaFK Auda Riga
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D123-05-240 - 1
(0 - 0)
13 - 11.344.457.900.861.250.96X
LAT D119-05-241 - 1
(1 - 1)
11 - 31.384.257.300.971.250.87X
LAT D115-05-242 - 1
(1 - 0)
4 - 22.143.003.150.870.250.95T
LAT D111-05-242 - 2
(1 - 2)
4 - 45.403.901.410.95-10.75T
LAT D105-05-241 - 2
(0 - 0)
3 - 54.853.251.650.95-0.750.87T
LAT D101-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 21.324.606.900.811.251.01T
LAT D126-04-241 - 3
(0 - 2)
1 - 54.553.551.540.95-0.750.75T
LAT D121-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 31.414.105.901.051.250.77X
LAT D117-04-241 - 0
(1 - 0)
12 - 31.893.103.70B0.890.50.87BX
LAT D113-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 84.853.301.630.92-0.750.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

BFC DaugavpilsSo sánh số liệuFK Auda Riga
  • 13Tổng số ghi bàn12
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.2
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%TL thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

BFC Daugavpils
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
FK Auda Riga
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
BFC Daugavpils
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
FK Auda Riga
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
BFC Daugavpils
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng64022117
Chủ2201276
Khách4201041
FK Auda Riga
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng47220107
Chủ1411054
Khách3311053
Chi tiết về HT/FT
BFC Daugavpils
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng600120014
Chủ400010011
Khách200110003
FK Auda Riga
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410034003
Chủ300012001
Khách110022002
Thời gian ghi bàn thắng
BFC Daugavpils
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0145223111
Chủ0132222111
Khách0013001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0141111000
Chủ0130110000
Khách0011001000
FK Auda Riga
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2122303400
Chủ0111201300
Khách2011102100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2121102200
Chủ0111101100
Khách2010001100
3 trận sắp tới
BFC Daugavpils
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D101-06-2024ChủFK Valmiera4 ngày
LAT D115-06-2024KháchFK Liepaja18 ngày
LAT D121-06-2024ChủJelgava24 ngày
FK Auda Riga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D102-06-2024KháchTukums-20005 ngày
LAT D116-06-2024ChủMetta/LU Riga19 ngày
LAT D121-06-2024ChủRigas Futbola skola24 ngày

Chấn thương và Án treo giò

BFC Daugavpils
Chấn thương
Án treo giò
FK Auda Riga
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 37.9%Thắng40.7% [11]
  • [5] 17.2%Hòa18.5% [11]
  • [13] 44.8%Bại40.7% [11]
  • Chủ/Khách
  • [7] 24.1%Thắng18.5% [5]
  • [2] 6.9%Hòa11.1% [3]
  • [4] 13.8%Bại18.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bị ghi
    43 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.48 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bị ghi
    27
  • TB được điểm
    1.52
  • TB mất điểm
    1.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 15.38%thắng 2 bàn+50.00% [4]
  • [1] 7.69%thắng 1 bàn 12.50% [1]
  • [1] 7.69%Hòa12.50% [1]
  • [3] 23.08%Mất 1 bàn 25.00% [2]
  • [6] 46.15%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

BFC Daugavpils VS FK Auda Riga ngày 28-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues