Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.91 0.25 0.99 0.91 0.25 0.99 | -0.93 2.25 0.82 -0.93 2.25 0.82 | 3.4 2.15 3.2 3.4 2.15 3.2 |
Live | 0.91 0.25 0.99 0.91 0.25 0.99 | -0.93 2.25 0.82 -0.93 2.25 0.82 | 3.4 2.15 3.2 3.4 2.15 3.2 |
HT 0:0 | 0.75 0 -0.89 0.77 0 -0.91 | 0.72 0.75 -0.87 0.7 0.75 -0.83 | 3.1 2.1 3.75 3.2 2.05 3.75 |
70 1:0 | 0.77 0 -0.91 -0.87 0 0.72 | -0.8 0.5 0.67 -0.77 1.5 0.65 | 4.33 1.57 5 1.22 4.5 34 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Vitoria BA4-3-34-2-3-1Cuiaba
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Vitoria BA Sự kiện chính Cuiaba
1
Phút
0
Matheus Martins Fogaça de Paula
91'
86'
Eliel Chrystian
Lucas Mineiro
Lucas Eduardo Ribeiro
Raúl Alejandro Cáceres Bogado
82'
Carlos Eduardo
Osvaldo
82'
80'
Filipe Augusto
76'
Jonathan Cafú
André Luís
76'
Lucas Fernandes
Max
73'
Derik Lacerda
Wagner Leonardo
71'
66'
Ramon
62'
Derik Lacerda
Clayson
62'
Filipe Augusto
Denilson Alves Borges
Hugo
Ricardo Ryller
61'
Machado
Luan Santos
61'
Alerrandro
Janderson de Carvalho Costa
61'
Luan Santos
52'
Janderson de Carvalho Costa
32'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 3Thẻ vàng3
- 90Tấn công120
- 4Góc5
- 14Sút không trúng7
- 0Penalty0
- 47TL kiểm soát bóng53
- 0Thẻ đỏ0
- 49Tấn công nguy hiểm40
- 3Sút trúng2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2 | 12 | Bàn thắng | 9 |
7 | Bàn thua | 4 | 17 | Bàn thua | 10 |
4.67 | Phạt góc | 6.00 | 5.10 | Phạt góc | 4.40 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Vitoria BATỷ lệ ghi bàn thắngCuiaba
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 10
- 17
- 10
- 11
- 0
- 11
- 15
- 17
- 10
- 11
- 5
- 6
- 10
- 11
- 5
- 6
- 10
- 0
- 25
- 11