So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.97
0.5
0.91
0.81
2
1.05
1.97
3.25
3.80
Live
0.88
0.25
1.00
1.06
2.25
0.81
2.16
3.20
3.25
Run
5.88
0.25
0.05
5.55
0.5
0.06
6.50
1.14
12.00
BET365Sớm
1.04
0.5
0.86
0.91
2
0.99
2.00
3.60
3.50
Live
1.08
0.5
0.82
1.06
2.25
0.84
2.10
3.30
3.60
Run
0.32
0
2.35
9.00
0.5
0.06
13.00
1.04
26.00
Mansion88Sớm
1.03
0.5
0.85
0.89
2
0.97
2.01
3.15
3.75
Live
1.14
0.5
0.79
1.05
2.25
0.85
2.13
3.20
3.35
Run
0.55
0
1.58
3.57
0.5
0.20
4.60
1.36
7.80
188betSớm
0.98
0.5
0.92
0.82
2
1.06
1.97
3.25
3.80
Live
0.89
0.25
1.03
1.07
2.25
0.82
2.16
3.20
3.25
Run
5.26
0.25
0.09
5.88
0.5
0.07
10.50
1.04
15.50
SbobetSớm
1.05
0.5
0.85
0.90
2
0.98
2.11
2.95
3.47
Live
0.88
0.25
1.04
0.76
2
1.16
2.20
3.16
3.44
Run
0.58
0
1.51
5.26
0.5
0.11
9.60
1.10
15.00

Bên nào sẽ thắng?

Cuiaba
ChủHòaKhách
Juventude
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CuiabaSo Sánh Sức MạnhJuventude
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu6%
  • Tất cả
  • 4T 2H 0B
    0T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-] Cuiaba
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211241150.0%
[BRA Serie A-] Juventude
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622277833.3%

Thành tích đối đầu

Cuiaba            
Chủ - Khách
CuiabaJuventude
JuventudeCuiaba
JuventudeCuiaba
CuiabaJuventude
CuiabaJuventude
JuventudeCuiaba
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D113-08-221 - 0
(1 - 0)
5 - 42.293.153.40T0.960.250.92TX
BRA D124-04-220 - 1
(0 - 0)
6 - 72.263.053.55T0.930.250.95TX
BRA D111-09-211 - 2
(0 - 1)
5 - 02.273.253.30T0.960.250.92TT
BRA D129-05-212 - 2
(1 - 2)
9 - 12.113.403.55H0.830.251.05TT
BRA D206-01-211 - 0
(1 - 0)
2 - 41.843.153.90T0.840.50.92TX
BRA D206-10-201 - 1
(0 - 1)
5 - 32.593.102.43H0.9700.85HX

Thống kê 6 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Cuiaba            
Chủ - Khách
CuiabaAtletico Clube Goianiense
Sao PauloCuiaba
CuiabaFortaleza
CruzeiroCuiaba
CriciumaCuiaba
CuiabaVitoria BA
CuiabaInternacional RS
LanusCuiaba
CuiabaGoias
CuiabaDeportivo Garcilaso
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D122-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.252.983.15H0.950.250.93TX
BRA D119-06-240 - 1
(0 - 0)
4 - 61.434.107.30T0.8011.08TX
BRA D116-06-245 - 0
(4 - 0)
5 - 12.892.902.57T1.0500.83TT
BRA D113-06-242 - 1
(1 - 0)
6 - 41.603.605.60B1.0910.79HT
BRA D109-06-242 - 5
(0 - 3)
6 - 22.053.203.60T1.050.50.83TT
BRA D105-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.113.303.30H0.840.251.04TX
BRA D101-06-240 - 1
(0 - 0)
0 - 23.003.102.35B0.83-0.251.05BX
CON CSA29-05-240 - 1
(0 - 0)
9 - 61.693.354.30T0.920.750.90TX
Copa do Brasil23-05-241 - 0
(0 - 0)
9 - 42.023.153.45T1.020.50.80TX
CON CSA16-05-241 - 1
(0 - 1)
9 - 41.264.908.00H0.871.50.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

Juventude            
Chủ - Khách
PalmeirasJuventude
JuventudeVasco da Gama
BragantinoJuventude
JuventudeVitoria BA
JuventudeAtletico Clube Goianiense
Fluminense RJJuventude
JuventudeAtletico Paranaense
Botafogo RJJuventude
JuventudeCorinthians Paulista (SP)
CriciumaJuventude
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D123-06-243 - 1
(0 - 0)
10 - 41.314.757.901.031.50.85T
BRA D119-06-242 - 0
(0 - 0)
5 - 42.293.053.151.000.250.88X
BRA D115-06-242 - 1
(1 - 1)
1 - 11.544.055.401.0010.88T
BRA D111-06-241 - 1
(1 - 1)
5 - 42.073.303.451.070.50.81X
BRA D105-06-241 - 0
(1 - 0)
4 - 72.173.253.200.900.250.98X
BRA D101-06-241 - 1
(1 - 0)
5 - 31.623.854.901.0710.81X
BRA D128-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 63.003.102.360.82-0.251.06H
BRA D121-04-245 - 1
(2 - 0)
5 - 41.763.554.300.990.750.89T
BRA D117-04-242 - 0
(0 - 0)
6 - 72.833.152.441.0800.80X
BRA D113-04-241 - 1
(1 - 0)
0 - 42.163.103.400.870.251.01X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

CuiabaSo sánh số liệuJuventude
  • 15Tổng số ghi bàn12
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 6Tổng số mất bàn14
  • 0.6Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%TL thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Cuiaba
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Juventude
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Cuiaba
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Juventude
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Cuiaba
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng7200275
Chủ5000141
Khách2200134
Juventude
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0820048
Chủ0320034
Khách0500014
Chi tiết về HT/FT
Cuiaba
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200121005
Chủ100021002
Khách100100003
Juventude
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110212021
Chủ110210000
Khách000002021
Thời gian ghi bàn thắng
Cuiaba
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1212111102
Chủ1101101000
Khách0111010102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100000101
Chủ1000000000
Khách0100000101
Juventude
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1012003302
Chủ1002003001
Khách0010000301
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1012002301
Chủ1002002000
Khách0010000301
3 trận sắp tới
Cuiaba
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D103-07-2024ChủBotafogo RJ0 ngày
BRA D106-07-2024KháchBahia3 ngày
BRA D107-07-2024KháchFlamengo3 ngày
Juventude
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D104-07-2024KháchBahia1 ngày
BRA D106-07-2024ChủAtletico Mineiro3 ngày
BRA D107-07-2024ChủGremio (RS)4 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Đội hình gần đây

Cuiaba
Đội hình ()
Dự bị
Juventude
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Cuiaba VS Juventude ngày 06-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues