Shanghai Shenhua FC
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chinese Super Cup winner | 5 | 24 24 01 98 95 |
Chinese cup winner | 4 | 23 19 17 98 |
AFC Champions League participant | 8 | 19/20 17/18 10/11 08/09 06/07 05/06 03/04 02/03 |
Chinese champion | 1 | 95 |
Thai Queen’s Cup winner | 1 | 85/86 |