https://img.sportdb.live/livescore-img/team/887b7663a0d47031528921d9972ae3a6.webp!h80

FC Köln

Thành phố:
Cologne
Sân tập huấn:
RheinEnergieStadion
Sức chứa:
49968
Thời gian thành lập:
1948
Huấn luyện viên:
Trang web:
Dữ liệu đội bóng
Liên đoànNgày diễn raĐội nhàTỷ sốĐội kháchThẻ đỏThẻ vàngTấn công nguy hiểmTL kiểm soát bóngTấn côngPenaltyGócSút trúngDữ liệu
Giải bóng đá Hạng hai Đức14-09-2024 18:30FC Köln1-204604810101013analysis
Giải bóng đá Hạng hai Đức01-09-2024 11:301-3FC Köln02264192035analysis
Giải bóng đá Hạng hai Đức24-08-2024 18:30FC Köln5-00240601350813analysis
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức18-08-2024 13:302-2FC Köln0454489701213analysis
Giải bóng đá Hạng hai Đức10-08-2024 11:002-2FC Köln0376561140139analysis
Giải bóng đá Hạng hai Đức02-08-2024 18:30FC Köln1-20210059143064analysis
Giao hữu các CLB quốc tế27-07-2024 14:002-3FC Köln017650140087analysis
Giao hữu các CLB quốc tế24-07-2024 14:00FC Köln2-101425080059analysis
Giao hữu các CLB quốc tế20-07-2024 12:003-3FC Köln005950117043analysis
Giao hữu các CLB quốc tế19-07-2024 16:00FC Köln3-000435070069analysis
Giao hữu các CLB quốc tế05-07-2024 13:400-6FC Köln0014-8012analysis
VĐQG Đức18-05-2024 13:304-1FC Köln016552760129analysis
VĐQG Đức11-05-2024 13:30FC Köln3-2034962110165analysis
VĐQG Đức04-05-2024 16:30FC Köln0-0016156133077analysis
VĐQG Đức28-04-2024 15:301-1FC Köln14766099266analysis
VĐQG Đức20-04-2024 13:30FC Köln0-2004257133044analysis
VĐQG Đức13-04-2024 13:302-0FC Köln00393169055analysis
VĐQG Đức06-04-2024 13:30FC Köln2-103495682097analysis
VĐQG Đức31-03-2024 13:301-1FC Köln00214556062analysis
Giao hữu các CLB quốc tế22-03-2024 15:30FC Köln2-200615089064analysis
Page
Danh hiệu đội bóng
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Conference League participant1
22/23
Promoted to 1st league6
18/19
13/14
07/08
04/05
02/03
99/00
German second tier champion4
18/19
13/14
04/05
99/00
Europa League participant1
17/18
Uefa Cup participant13
92/93
90/91
89/90
88/89
84/85
82/83
80/81
76/77
75/76
74/75
73/74
72/73
71/72
German cup runner-up6
90/91
79/80
72/73
70/71
69/70
53/54
German Runner Up7
89/90
88/89
81/82
72/73
64/65
62/63
59/60
Uefa Cup runner-up1
85/86
German cup winner4
82/83
77/78
76/77
67/68
German Champion3
77/78
63/64
61/62
Western German Cup Winner2
63/64
52/53
Founding Member of the Bundesliga1
63/64

FC Köln - Dữ liệu đội tuyển

Hot Leagues