Liên đoàn | Ngày diễn ra | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Thẻ đỏ | Thẻ vàng | Tấn công nguy hiểm | TL kiểm soát bóng | Tấn công | Penalty | Góc | Sút trúng | Dữ liệu |
---|
Giải hạng nhất quốc gia Hong Kong | 19-05-2024 07:30 | | 3-4 | Sai Kung Friends | 0 | 0 | 34 | 37 | 53 | 0 | 1 | 7 | |
Giải hạng nhất quốc gia Hong Kong | 15-05-2024 12:30 | Sai Kung Friends | 2-1 | | 0 | 5 | 42 | 46 | 61 | 0 | 7 | 6 | |
Giải hạng nhất quốc gia Hong Kong | 12-05-2024 09:30 | Sai Kung Friends | 1-4 | | 0 | 0 | - | - | - | - | - | - | |
Giải hạng nhất quốc gia Hong Kong | 08-05-2024 12:30 | Sai Kung Friends | 0-5 | | 0 | 1 | 83 | 40 | 170 | 0 | 4 | 2 | |
Giải bóng đá Hong Kong | 17-04-2024 12:30 | Sai Kung Friends | 0-0 | | 0 | 2 | 67 | 53 | 88 | 0 | 5 | 2 | |
Giải hạng nhất quốc gia Hong Kong | 24-03-2024 07:30 | | 3-1 | Sai Kung Friends | 0 | 0 | 41 | 41 | 73 | 0 | 3 | 2 | |
Giải hạng nhất quốc gia Hong Kong | 17-03-2024 07:00 | Sai Kung Friends | 3-1 | | 0 | 3 | 65 | 57 | 80 | 0 | 6 | 5 | |
Giải hạng nhất quốc gia Hong Kong | 10-03-2024 11:00 | Sai Kung Friends | 1-1 | | 0 | 1 | 30 | 44 | 74 | 0 | 6 | 6 | |
Giải hạng nhất quốc gia Hong Kong | 18-02-2024 09:40 | Sai Kung Friends | 1-2 | | 0 | 3 | 44 | 56 | 81 | 0 | 2 | 6 | |
Giải hạng nhất quốc gia Hong Kong | 04-02-2024 07:30 | | 3-0 | Sai Kung Friends | 0 | 1 | 68 | 48 | 75 | 0 | 5 | 4 | |
Giải hạng nhất quốc gia Hong Kong | 21-01-2024 07:35 | | 4-4 | Sai Kung Friends | 0 | 2 | 47 | 49 | 28 | 0 | 2 | 7 | |
Giải hạng nhất quốc gia Hong Kong | 14-01-2024 05:30 | | 1-2 | Sai Kung Friends | 0 | 0 | 43 | 53 | 53 | 0 | 7 | 5 | |
Giải hạng nhất quốc gia Hong Kong | 07-01-2024 05:30 | | 3-0 | Sai Kung Friends | 0 | 0 | 40 | 43 | 86 | 0 | 3 | 2 | |
Giải hạng nhất quốc gia Hong Kong | 17-12-2023 05:30 | | 1-1 | Sai Kung Friends | 0 | 3 | 33 | 37 | 48 | 0 | 3 | 7 | |
Giải hạng nhất quốc gia Hong Kong | 10-12-2023 07:30 | Sai Kung Friends | 0-3 | | 0 | 0 | 25 | 46 | 41 | 0 | 2 | 1 | |
Giải hạng nhất quốc gia Hong Kong | 03-12-2023 05:30 | Sai Kung Friends | 0-4 | | 0 | 3 | 22 | 40 | 46 | 0 | 3 | 0 | |
Giải hạng nhất quốc gia Hong Kong | 26-11-2023 07:30 | | 1-2 | Sai Kung Friends | 0 | 2 | 33 | 58 | 56 | 0 | 1 | 2 | |
Giải hạng nhất quốc gia Hong Kong | 19-11-2023 07:30 | Sai Kung Friends | 0-1 | | 0 | 1 | 48 | 57 | 71 | 1 | 1 | 3 | |
Giải hạng nhất quốc gia Hong Kong | 12-11-2023 06:30 | Sai Kung Friends | 1-1 | | 0 | 2 | 42 | 49 | 78 | 0 | 7 | 9 | |
Giải hạng nhất quốc gia Hong Kong | 05-11-2023 05:30 | | 9-0 | Sai Kung Friends | 0 | 1 | 50 | 42 | 54 | 0 | 2 | 1 | |