Cuba
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Goldcup Participant | 10 | 22/23 18/19 14/15 12/13 10/11 06/07 04/05 02/03 01/02 97/98 |
Caribbean Champion | 1 | 12 |
Caribbean Cup Runner Participant | 12 | 10 09/10 08 07/08 07 06/07 01 00/01 95 94/95 92 91/92 |
Caribbean Cup Runner Up | 3 | 05 99 96 |
NAFC - Runner up | 1 | 46/47 |